您搜索了: me pergunte você (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

me pergunte você

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

ao que ele me perguntou: quem és tu? e eu lhe respondi: sou amalequita.

越南语

người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e o povo me perguntou: não nos farás saber o que significam para nós estas coisas que estás fazendo?

越南语

bấy giờ dân sự nói cùng ta rằng: ngươi không tỏ cho chúng ta về cách ngươi làm như vậy là nghĩa gì sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e um dos anciãos me perguntou: estes que trajam as compridas vestes brancas, quem são eles e donde vieram?

越南语

bấy giờ một trưởng lão cất tiếng nói với tôi rằng: những kẻ mặt áo dài trắng đó là ai, và bởi đâu mà đến?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

agora, porém, vou para aquele que me enviou; e nenhum de vós me pergunta: para onde vais?

越南语

hiện nay ta về cùng Ðấng đã sai ta đến, và trong các ngươi chẳng một ai hỏi ta rằng: thầy đi đâu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,774,196,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認