您搜索了: perecerão (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

perecerão

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

eles perecerão, mas tu permaneces; e todos eles, como roupa, envelhecerão,

越南语

trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

eu lhes dou a vida eterna, e jamais perecerão; e ninguém as arrebatará da minha mão.

越南语

ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

pois os que estão longe de ti perecerão; tu exterminas todos aqueles que se desviam de ti.

越南语

vì, kìa, những kẻ xa chúa sẽ hư mất; chúa sẽ hủy diệt hết thảy kẻ nào thông dâm, xây bỏ chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

porque a nação e o reino que não te servirem perecerão; sim, essas nações serão de todo assoladas.

越南语

vì dân và nước nào chẳng thần phục ngươi thì sẽ bị diệt vong. những nước đó sẽ bị diệt vong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

assim lhes direis: os deuses que não fizeram os céus e a terra, esses perecerão da terra e de debaixo dos céus.

越南语

các ngươi khó nói cùng họ rằng: những thần nầy không làm nên các từng trời, cũng không làm nên đất, thì sẽ bị diệt đi khỏi trên đất và khỏi dưới các từng trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

porque todos os que sem lei pecaram, sem lei também perecerão; e todos os que sob a lei pecaram, pela lei serão julgados.

越南语

phàm những kẻ không luật pháp mà phạm tội, cũng sẽ không luật pháp mà hư mất; còn những kẻ có luật pháp mà phạm tội, thì sẽ bị luật pháp đoán xét;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

derribarei a casa de inverno juntamente com a casa de verão; as casas de marfim perecerão, e as grandes casas terão fim, diz o senhor.

越南语

bấy giờ ta sẽ đánh nhà mùa đông và nhà mùa hạ; những nhà bằng ngà voi sẽ bị phá, và những nhà lớn sẽ bị hủy diệt, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

eles perecerão, mas tu permanecerás; todos eles, como um vestido, envelhecerão; como roupa os mundarás, e ficarão mudados.

越南语

trời đất sẽ bị hư hoại, song chúa hằng còn; trời đất sẽ cũ mòn hết như áo xống; chúa sẽ đổi trời đất như cái áo, và nó bị biến thay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

portanto assim diz o senhor: eis que armarei tropeços a este povo, e tropeçarão neles pais e filhos juntamente; o vizinho e o seu amigo perecerão.

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đặt sự ngăn trở trước mặt dân nầy; cha và con sẽ cùng nhau vấp ngã; xóm riềng bạn hữu đều chết mất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

eis que envergonhados e confundidos serão todos os que se irritam contra ti; tornar-se-ão em nada; e os que contenderem contigo perecerão.

越南语

nầy, những kẻ nổi giận cùng ngươi sẽ hổ thẹn nhuốc nha. những kẻ dấy lên nghịch cùng ngươi sẽ ra hư không và chết mất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

(as quais coisas todas hão de perecer pelo uso), segundo os preceitos e doutrinas dos homens?

越南语

cả sự đó hễ dùng đến thì hư nát, theo qui tắc và đạo lý loài người,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,911,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認