来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
invalidando assim a palavra de deus pela vossa tradição que vós transmitistes; também muitas outras coisas semelhantes fazeis.
dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
8: calcular os raios reflectidos, refractados e transmitidos
8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: