来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estamos abandonados.
chúng ta đã bị ruồng bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estamos abandonados, doctor.
chúng ta bị bỏ rơi rồi, bác sĩ à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡estamos siendo abandonados!
- chúng ta sẽ bị vứt bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí todos somos abandonados.
chúng tôi ở đây đều là đồ bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
abandonados por el mismo dueño.
bị cùng một chủ bỏ rơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi hermano rescata perros abandonados.
anh cháu giúp những người đi lạc đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una estación abandonada para agentes abandonados.
những nhà ga cũ... cho các điệp viên bị loại. những nhà ga cũ... cho các điệp viên bị loại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# no lo hagan sentir abandonado #
♪ don't make 'em feel forsaken ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: