来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuando nos contrataron, íbamos a apoderarnos del mundo.
khi họ thuê chúng tôi, chúng tôi có thể đi khắp thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sin ejércitos y sin guardia, podemos apoderarnos del castillo.
không có quân đội và bảo vệ lâu đài chỉ chờ chúng ta đến lấy thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenemos que apoderarnos de nuestra torre emocional y transmitir ese amor propio, aceptándolo.
chúng ta phải để cho cảm xúc của mình lên tiếng. bỏ qua sự tự ái, và sự tự mãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
junto a las tribus donghu, dayue y dawan... podemos atacar y apoderarnos de las tierras centrales.
chỉ cần bộ tộc Đông hồ, Đại nguyệt và Đại uyển kết hợp lại. chúng ta có thể tấn công chiến lấy trung nguyên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una vez que nos hayáis ayudado a apoderarnos de florencia, los demás estados seculares de italia irán en línea, y bajo el control del divino estado de nápoles.
khi ngươi giúp ta chống florence các quốc gia khác trên đất italy sẽ rơi vào con đường đó, và rơi vào sự kiểm soát của napoli.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Él está destinado a ser atravesado por una de las flechas de cupido dentro de 24 horas, lo cual es bueno para nosotros, porque la segunda prueba es apoderarnos del arco de cupido.
anh ta sẽ bị dính tên của cupid trong vòng 24 tiếng nữa. như vậy chúng ta có lợi, bởi vì thử thách thứ 2, là lấy lại cái cung của cupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: