您搜索了: arrastrado (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

arrastrado

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

arrastrado por x!

越南语

bị kéo lại bởi x!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el cuerpo fue arrastrado .

越南语

cơ thể bị kéo lê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fui arrastrado a una reunión.

越南语

tôi dính vào một cuộc gặp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lamento haberla arrastrado a esto.

越南语

xin lỗi đã kéo chị vào việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lamento haberte arrastrado en todo esto.

越南语

xin lỗi vì đã kéo cậu vào những rắc rối của mình, pazu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- como si las hubiesen arrastrado fuera...

越南语

- như hai người bị kéo ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aun cuando fue arrastrado por malas compañías.

越南语

dù thật ra chỉ là bị bạn xấu điều khiển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

abner lamentó haberme arrastrado en sus búsquedas.

越南语

abner đã hối tiếc khi kéo tôi đi quanh trái đất này nhìn vào những mảnh vỡ vô giá trị của anh ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿y no cree que algo podría haberlo arrastrado?

越南语

và ông không nghĩ là có cái gì đó kéo anh ta đi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estoy siendo arrastrado al infierno por lo que hice.

越南语

tôi bị kéo xuống địa ngục vì những gì tôi làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡arrastrado de su casa a por gloria y honor!

越南语

rời xa quê hương xứ sở đi tìm vinh quang và danh dự!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el gobierno rehúsa ser arrastrado a un debate religioso.

越南语

"chính phủ từ chối tranh luận về tôn giáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

claro que sí, han arrastrado un cuerpo hacia el mar.

越南语

có một người đã bị kéo xuống biển tại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

antes me habría arrastrado a tus pies para estar a tu lado.

越南语

ngày xưa em đã từng bò dưới chân anh để được gần anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay ligeros arañazos, de haber arrastrado el trípode hasta aquí.

越南语

có vết trầy nhỏ, có lẽ hắn đặt cái giá ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero estaba a punto de ser arrastrado a una guerra totalmente nueva.

越南语

nhưng tôi đã trở về để bị kéo vào một cuộc chiến hoàn toàn mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero cada uno es tentado cuando es arrastrado y seducido por su propia pasión

越南语

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ha caído hacia atrás por la ladera y ha arrastrado la valla hasta la roca.

越南语

té ra sau, làm gãy một thanh hàng rào, và lăn xuống dưới đồi và đụng tảng đá kia. Đúng vậy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pareciera que te he arrastrado a los problemas toda mi vida. también me sacaste de algunos.

越南语

có vẻ như anh toàn lôi em vào những rắc rối và cũng đưa em ra khỏi vài rắc rối nữa chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ella estaba deprimida, saltó del puente al chesapeake, y su cuerpo fue arrastrado al mar.

越南语

cô ấy chán nản và nhảy khỏi cầu vịnh chesapeake, và thi thể cô ấy bị cuốn ra biển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,748,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認