来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en celo.
màn tào lao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esa yegua está en celo.
con ngựa cái này đến mùa động đực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- las hembras estarán en celo.
bọn "gà" thường muốn "chơi" luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tu celo está destruyendo sus relaciones.
sự ghen tuông của cô phá hủy mọi mối quan hệ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la mía está en celo y la tuya loca.
vợ tôi thì dậm dật... còn vợ anh thì điên khùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que escribiste "perra en celo".
vậy anh đã viết "màn trình diễn tào lao"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
de joven, yo también mostraba demasiado celo.
khi còn trẻ tôi cũng nhiệt tình như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿alguna vez viste una perra en celo?
cậu đã thấy một ả đàn bà động đực bao giờ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
resulta que la hembra no tiene ciclo de celo.
hóa ra vì con cái không có chu kì động dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
traigo tetas, mujeres en celo, ano-nimos.
tớ có mấy tấm hình khoả thân, phim x, chơi hậu môn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba como un gato en celo que se quiere frotar contra algo.
tôi như con mèo ở kỳ động dục muốn cọ xát vào bất cứ thứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo que estén ocultando con tanto celo empezó a hablar de nuevo.
dù là gì đi nữa họ cũng đang canh gác rất cẩn thận... nó lại bắt đầu nói chuyện rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su trueno anuncia su presencia; ciertamente tiene celo contra la iniquidad
tiếng sấm sét báo cáo việc ngài, và chính súc vật cũng đoán điềm dông mưa gần đến.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
como tu madre, una puta en celo que se lo hacía con cualquier tipejo mugriento.
giống như mẹ mày vậy, chuyên môn chui vô bụi với mấy thằng hư đốn ngoài chợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esto sucedió hace sólo dos días. la pista sigue tan caliente como una perra en celo.
thằng ngu đần may mắn ấy chỉ hai ngày trước.... ...đã nhặt được cả gia tài trên phố và nó sẽ làm gì với chúng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque en mi celo y en el fuego de mi indignación digo que en aquel día habrá un gran terremoto en la tierra de israel
ta đương ghen tương, đương giận phừng phừng mà nói rằng: thật, trong ngày đó sẽ có sự rúng động lớn phát ra trong đất y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
porque doy testimonio de él, de que tiene gran celo por vosotros, por los de laodicea y por los de hierápolis
vì tôi làm chứng cho người rằng, người làm việc rất là khó nhọc và anh em, lại vì người lao-đi-xê và người hi-ê-ra-bô-li nữa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
en cuanto al celo, perseguidor de la iglesia; en cuanto a la justicia de la ley, irreprensible
về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ellos tienen celo por vosotros, pero no para bien; al contrario, quieren aislaros para que vosotros tengáis celo por ellos
những người đó vì anh em mà sốt sắng, thì không phải là ý tốt; nhưng họ muốn anh em lìa bỏ chúng tôi, hầu cho anh em sốt sắng vì họ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
los juguetones machos deberían se aconsejados a fin de mantener, al menos, un ojo en el camino, ya que la época de celo comienza.
con bò đực nghịch ngợm sẽ sớm học được rằng ít ra cũng nên nhìn đường khi mùa giao phối bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: