来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡el señor combatirá por nosotros!
chúa tể của các đạo quân sẽ chiến đấu cho chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jehovah combatirá por vosotros, y vosotros os quedaréis en silencio
Ðức giê-hô-va sẽ chiến cự cho, còn các ngươi cứ yên lặng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"¡también, para combatir a los bárbaros..."
và việc đánh bại tôc man di.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式