您搜索了: compartíamos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

compartíamos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

compartíamos todo.

越南语

họ chia sẻ cho nhau mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

compartíamos las duchas.

越南语

cậu nhẹ bước đi và môi bạn mở ra với một gã...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

verá, compartíamos una vocación.

越南语

cậu biết mà, chúng tôi có cùng nghề nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fitz y yo compartíamos la ciencia.

越南语

fitz và tôi cùng nghiên cứu khoa học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

umberto y yo compartíamos un cuarto.

越南语

umberto và tôi là bạn cùng phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ese resentimiento e ira es lo que compartíamos.

越南语

nhờ có sự bất bình và phẫn nộ mà chúng tôi thân với nhau hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿recuerdas cuando compartíamos ideas, nick?

越南语

cậu còn nhớ lúc đó chúng ta chia sẻ ý tưởng không, nick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mi hermana menor y yo compartíamos un depto.

越南语

tôi với em gái tôi cùng sống trong 1 căn hộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pensé que compartíamos cierto interés por su bienestar.

越南语

tôi tưởng là chúng ta đều cùng hy vọng cô ấy được khỏe mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

compartíamos historias y decíamos lo mucho que las disfrutábamos.

越南语

kể chuyện và bàn luận về việc chúng tôi thích bướm ra sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

que juntos compartíamos dulcemente los secretos, y con afecto nos paseábamos en la casa de dios

越南语

chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me imaginaba que me pedía que fuera con ella, y los dos compartíamos nuestros sueños.

越南语

tôi nghĩ về việc cô ấy rủ tôi đi cùng. chia sẻ giấc mơ với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,330,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認