来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
concédeme esta pieza.
mời cô khiêu vũ với tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[concédeme tu gloria.]
hãy ban cho em sự vinh quang của người...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
al menos, concédeme eso.
Ít nhất hãy mang cho em nhiều hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero concédeme esta sola merced.
nhưng hãy ban cho ta ân huệ nhỏ đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
concédeme la voluntad, señor.
****** chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por favor, dios mío concédeme este deseo.
cầu trời cho con được toại nguyện. cầu trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
antes de que me mates concédeme unas últimas palabras, ¿sí?
Được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si así vas a hacer tú conmigo, por favor concédeme la muerte, si he hallado gracia ante tus ojos, para que yo no vea mi desgracia
nếu chúa đãi tôi như vậy, và nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin thà giết tôi đi, để tôi không thấy sự khốn nạn tôi!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
por esto, el general claudius glaber y yo le concedemos la vida.
vì vậy thủ lĩnh quân đội glaber và ta cho phép anh ta-- sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: