您搜索了: cortadores (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

cortadores

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

-cortadores de piedra cortan piedras

越南语

- máy cắt đá dùng để cắt đá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no debemos confundir la piedra cortadores de con los creadores.

越南语

chúng ta cần phân biệt máy cắt đá với máy xay xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soy heihachi hayashida, de la escuela de los cortadores de leña.

越南语

tôi là heinachi hayashida, một kiếm thủ của trường bửa củi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la mayoría conoce a mi amigo cable como el que hizo el anuario video pero que poco saben es uno de los mejores cortadores que haya visto

越南语

không thể quên anh chàng keyboard, chuyên về video này. hắn là 1 tay điêu luyện mà tôi từng biết đến trong đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora pues, vosotros sois malditos, y no faltarán de entre vosotros siervos, ni cortadores de leña, ni portadores de agua para la casa de mi dios

越南语

vậy, bây giờ, các ngươi bị rủa sả, không dứt làm tôi mọi, cứ đốn củi và xách nước cho nhà của Ðức chúa trời ta.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero aquel día los destinó para ser cortadores de leña y portadores de agua para la congregación y para el altar de jehovah, en el lugar que jehovah eligiera, como lo son hasta el día de hoy

越南语

trong ngày đó, người cắt chúng nó làm kẻ đốn củi và xách nước cho hội chúng và cho bàn thờ của Ðức giê-hô-va tại trong nơi ngài chọn lựa; ấy là điều dân đó hãy còn làm đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

--además, los jefes les dijeron--: dejadlos vivir. así llegaron a ser cortadores de leña y portadores de agua para toda la congregación, como les habían dicho los jefes

越南语

vậy, các quan trưởng tỏ rằng chúng nó được sống, nhưng phải bị dùng để đốn củi xách nước cho cả hội chúng, y như các quan trưởng đã nói cùng chúng nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- british cortador, que es el comando.

越南语

- anh cutter, đó là lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,848,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認