您搜索了: decidme (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

decidme

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

decidme qué.

越南语

nói gì cơ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme, connie...

越南语

nói đi, connie...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme una direccion.

越南语

nói xem hắn ở đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme, sin embargo...

越南语

cho tôi biết tại sao mặc dù...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- decidme cómo se usa.

越南语

- phải dạy tôi xử dụng cái này đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme, ¿os gusta?

越南语

các hạ có để ý tới cô ấy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme cuál es el mío.

越南语

cho tôi biết tương lai của tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- decidme, príncipe edmund...

越南语

- thưa hoàng tử edmund...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme quién os envía.

越南语

anh phái mày đến đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡decidme dónde se esconde!

越南语

nó trốn ở đâu? nói ta nghe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

antes decidme vuestros nombres.

越南语

xưng tên trước đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así que, decidme: ¿por qué estáis aquí?

越南语

vậy nói xem, tại sao ngươi ở đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme la verdad... o aguardad a vuestro castigo.

越南语

hãy nói sự thật, nếu không thì hãy chờ hình phạt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme mi futuro o haré que os arranquen esos aburridos ojos.

越南语

nói tôi biết tương lai của tôi không thì tôi cho móc hai mắt của bà ra đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme, ¿sigue librándose la guerra civil de los robots?

越南语

nói đi cuộc nội chiến của robot còn tiếp diễn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces, decidme una cosa: ¿por qué sigue por aquí calvera?

越南语

vậy thì tại sao calvera cứ lãng vãng quanh đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme, los que queréis estar bajo la ley: ¿no escucháis la ley

越南语

hãy nói cho tôi, anh em là kẻ ưa phục dưới luật pháp, há không nghe luật pháp sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme: ¿seguía caliente el cuerpo de mi hermano cuando os declarasteis leal a vuestro nuevo amo?

越南语

nói xem, liệu xác của hoàng huynh ta đã lạnh chưa trước khi ngươi bám vào kẻ bảo trợ mới nhất của ngươi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decidme. cuando vuestros hombres masacraron a los hombres de ned stark en la sala del trono, ¿disteis vos la orden?

越南语

nói xem, khi người của ông giết người của ned stark ngay tại điện đăng cơ, chính ông ra lệnh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si no me dais a conocer el sueño, habrá una sola sentencia para vosotros. ciertamente os habéis puesto de acuerdo para dar una respuesta mentirosa y corrupta delante de mí, entre tanto que las circunstancias cambien. por tanto, decidme el sueño, para que yo sepa que también podéis declarar su interpretación

越南语

nhưng, nếu các ngươi không tỏ cho ta biết chiêm bao, thì cũng chỉ có một luật cho các ngươi; vì các ngươi đã điều đình với nhau đem những lời giả dối bậy bạ nói cùng ta, cho đến ngày giờ sẽ thay đổi. vậy, hãy nói chiêm bao cho ta, và ta sẽ biết rằng các ngươi có thể giải nghĩa được.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,996,876 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認