来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
el despiadado.
kall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, despiadado.
Ừ, tàn ác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
black era despiadado.
black rất tàn nhẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parecía tan....despiadado.
trông anh ấy... gay gắt quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- black era despiadado.
- black luẩn quẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un hombre despiadado.
Ông ta là một người hung bạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hola, soy el sr. despiadado".
"xin chào, đây là ngài kinh khủng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cao cao... es realmente despiadado.
tào tháo quả thật độc ác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿quieres ver alguien despiadado?
mày muốn thấy sự độc ác không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es notablemente despiadado e inhumano.
thật là tàn bạo và máu lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no eres un criminal despiadado, walt.
anh nào có phải tội phạm máu mặt gì đâu, walt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no es que sea un asesino despiadado.
Ông ấy không phải là một kẻ giết người tàn nhẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asesino despiadado. eso es mi perro.
mày là một sát thủ mà chó cưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- querían un robot legal despiadado.
họ muốn có một con rô bốt luật sư tàn nhẫn, thế nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Él es un bastardo despiadado, temerario.
- Ông ấy rất liều lĩnh, hung bạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nunca me he considerado despiadado, pero tú...
tao chưa từng tự xem mình là người xấu xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tengo que liberarlo del despiadado clan escarabajo.
tôi cần phải giải phóng người dân khỏi sự tàn ác này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se convirtió en un arte, tan puro como despiadado...
nó đã trở thành một thứ nghệ thuật giết chóc, cũng như về mặt tàn bạo của nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ud. un personaje despiadado... capitán mallory.
anh đúng là một kẻ nhẫn tâm... Đại úy mallory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alonzo es un tipo rastrero, corrupto y despiadado.
alonzo là một tên hạ cấp, dơ bẩn, nhẫn tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: