来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡está destrozado!
nó hỏng rồi! hỏng rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estará destrozado.
hắn sẽ tan nát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- estoy destrozado.
- con sắp ly dị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡todo está destrozado!
tiêu hết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el tipo está destrozado.
cổ họng rách toác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dios, estoy destrozado.
Ôi, tôi "nhức" [sore] quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿le ha sido destrozado!
em xong rồi đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debe de estar destrozado.
anh ta chắc đau khổ lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esto está... completamente destrozado.
nó thật sự... hỏng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡ya has destrozado mi vida!
cái mạng của tôi bị nó lấy hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el lugar estaba destrozado.
chỗ đó tan tành hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
joder, yo estoy destrozado.
Đau thấu tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fue un mal día totalmente destrozado.
hôm nay là ngày xui xẻo nhất trên đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esta destrozado ahora. está dañado.
giờ thì nó hỏng rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ya tranquilízate' solo estas destrozado.
cậu lo lắng quá nhiều đó, vừa mới bị đánh gần chết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡está destrozado! ¡¿qué pasa contigo?
bác bị sao thế hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el mercado ha sido completamente destrozado.
khu chợ đã bị phá hủy hoàn toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a las dos semanas, estaré destrozado.
sau hai tuần, tôi sẽ hoàn toàn suy sụp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, pareces destrozado por ello, doc.
anh trông có vẻ hoàn toàn không yên vì nó, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quien lo haya hecho lo ha destrozado.
kẻ gây ra chuyện này rất tàn nhẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: