您搜索了: enfrentarlos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

enfrentarlos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

lo usamos para enfrentarlos unos a otros.

越南语

chúng ta khiến chúng chống lại nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podrías haber mentido, tengo que enfrentarlos.

越南语

chú không nên làm vậy, chú biết không. cháu phải đối mặt với tụi nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso te dará tiempo para reunir gente y enfrentarlos.

越南语

như thế thì các người sẽ có thời gian để đưa mọi người trốn đi, và cố cơ hội để chống trả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡no tenemos las suficientes fuerzas para enfrentarlos ahora!

越南语

chúng ta không còn lực lượng để đưa vào chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

con una voluntad unificada, podremos enfrentarlos y superar estos obstáculos.

越南语

chúng ta có thể đối mặt với chúng trong sự đoang kết của chúng ta và vượt qua những chướng ngại vật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no son los problemas que enfrentamos lo que nos define. es como decidimos enfrentarlos.

越南语

không phải là các vấn đề chúng ta phải đối mặt, mà là cách chúng ta chọn để xử lý chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es injusto. la primera cuadrilla que representa un reto y no podemos enfrentarlos ?

越南语

thât khéng céng bÙng. hÑ l¿ ½îi ½ßu tiãn trong th¿nh phê ½õôc tham gia m¿ lÂi khéng ½Ô tiån ½æ ½i ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tengo que enfrentarlos, y tengo que terminar esto o nunca podremos tener una vida juntos.

越南语

anh phải đối mặt với họ, và anh phải chấm dứt chuyện này, không thì chúng ta sẽ không bao giờ được sống với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en toda cruzada, hay una gran probabilidad de encontrar problemas. tienes que enfrentarlos en vez de rodearlos.

越南语

trong chuyến đi lúc nào cũng có thể gặp rắc rối phải giải quyết chúng thay vì né tránh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- y estoy cansado de enfrentarlo.

越南语

- tôi đã mệt mỏi cưỡng lại nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,758,801,727 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認