来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eso me enseñaste.
anh dạy tôi điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿enseñaste inglés?
anh đã dạy tiếng anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le enseñaste inglés.
anh đã dạy nó tiếng anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es lo que me enseñaste.
Đó là điều mà ông đã dạy cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en ocho, como me enseñaste.
kiểu hình số 8 như người dạy tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ella... tú... me enseñaste todo.
bà ấy... mẹ... đã dạy cho con mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡me enseñaste a volar!
anh đã dạy tôi cách bay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tú me enseñaste ese movimiento
em dạy anh thế đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debido a que me enseñaste.
bởi vì anh đã dạy tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me enseñaste bien, amigo mío.
Ông đã dạy tôi phải làm gì .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- recuerda lo que me enseñaste.
-cô còn nhớ cô đã cho tôi xem gì ko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿es eso lo que le enseñaste?
Đây là điều cô dạy cho cô ta sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
traicionaste todo lo que nos enseñaste.
anh dạy 1 đằng làm 1 nẻo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como nos enseñaste, capitán canino.
như những gì ông đã dạy, thuyền trưởng canine ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me enseñaste trucos y pesadillas.
- anh chỉ cho em thấy toàn lời dối trá và ác mộng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que ¿le enseñaste la diferencia?
vì vậy, anh dạy cho nó sự khác biệt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un boxeador tú se lo enseñaste.
chúng ta đã dạy nó cách đánh. chính ông dạy nó cách đánh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me enseñaste muchas, muchas cosas.
ngươi chỉ ta nhiều nhiều thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
les enseñaste a no vivir sólo de pan.
anh đã dạy họ sống không chỉ bằng bánh mì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eso es impresionante, john los enseñaste? algunos
thật ấn tượng john, anh có dạy họ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: