検索ワード: enseñaste (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

enseñaste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

eso me enseñaste.

ベトナム語

anh dạy tôi điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿enseñaste inglés?

ベトナム語

anh đã dạy tiếng anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le enseñaste inglés.

ベトナム語

anh đã dạy nó tiếng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es lo que me enseñaste.

ベトナム語

Đó là điều mà ông đã dạy cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en ocho, como me enseñaste.

ベトナム語

kiểu hình số 8 như người dạy tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ella... tú... me enseñaste todo.

ベトナム語

bà ấy... mẹ... đã dạy cho con mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡me enseñaste a volar!

ベトナム語

anh đã dạy tôi cách bay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú me enseñaste ese movimiento

ベトナム語

em dạy anh thế đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debido a que me enseñaste.

ベトナム語

bởi vì anh đã dạy tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me enseñaste bien, amigo mío.

ベトナム語

Ông đã dạy tôi phải làm gì .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- recuerda lo que me enseñaste.

ベトナム語

-cô còn nhớ cô đã cho tôi xem gì ko.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿es eso lo que le enseñaste?

ベトナム語

Đây là điều cô dạy cho cô ta sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

traicionaste todo lo que nos enseñaste.

ベトナム語

anh dạy 1 đằng làm 1 nẻo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como nos enseñaste, capitán canino.

ベトナム語

như những gì ông đã dạy, thuyền trưởng canine ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- me enseñaste trucos y pesadillas.

ベトナム語

- anh chỉ cho em thấy toàn lời dối trá và ác mộng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así que ¿le enseñaste la diferencia?

ベトナム語

vì vậy, anh dạy cho nó sự khác biệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es un boxeador tú se lo enseñaste.

ベトナム語

chúng ta đã dạy nó cách đánh. chính ông dạy nó cách đánh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me enseñaste muchas, muchas cosas.

ベトナム語

ngươi chỉ ta nhiều nhiều thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

les enseñaste a no vivir sólo de pan.

ベトナム語

anh đã dạy họ sống không chỉ bằng bánh mì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso es impresionante, john los enseñaste? algunos

ベトナム語

thật ấn tượng john, anh có dạy họ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,782,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK