您搜索了: escaparemos (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

escaparemos...

越南语

chúng ta sẽ chạy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿cómo escaparemos?

越南语

- chúng ta đi đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

escaparemos juntos !

越南语

chúng ta sẽ đi cùng nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

escaparemos por el túnel.

越南语

danny, chúng ta sẽ ra bằng đường hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juntos, gylfie. escaparemos.

越南语

gylfie, đoàn kết với nhau, chúng ta sẽ thoát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

todos escaparemos a gredos.

越南语

tất cả chúng ta sẽ rút về gredos an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡escaparemos como la vez pasada!

越南语

ta có thể làm như ông lần trước

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿de verdad? -todos escaparemos.

越南语

tất cả chúng ta sẽ trốn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"nos escaparemos porque lola es insoportable y queremos ir a casa.

越南语

"chúng tôi bỏ đi vì lola quá khắt khe và chúng tôi muốn về nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

y ¿si le damos un dolor de estómago? escaparemos por el intestino.

越南语

thế thì... sao ta không cho nó đau dạ dày?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mirad que no rechacéis al que habla. porque si no escaparon aquellos que en la tierra rechazaron al que advertía, mucho menos escaparemos nosotros si nos apartamos del que advierte desde los cielos

越南语

anh em hãy giữ, chớ từ chối Ðấng phán cùng mình; vì nếu những kẻ kia cự Ðấng truyền lời báo cáo ở dưới đất, còn không tránh khỏi thay, huống chi chúng ta, nếu cự Ðấng truyền lời báo cáo từ trên trời, thì càng không tránh khỏi được.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo escaparemos nosotros si descuidamos una salvación tan grande? esta salvación, que al principio fue declarada por el señor, nos fue confirmada por medio de los que oyeron

越南语

mà nếu ta còn trễ nải sự cứu rỗi lớn dường ấy, thì làm sao tránh cho khỏi được? là sự cứu rỗi chúa truyền ra trước hết, rồi có những kẻ nghe chứng nghiệm nó cho chúng ta,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en aquel día dirá el habitante de esta costa: '¡mirad lo que ha pasado con el objeto de nuestra esperanza, al cual huimos para obtener auxilio y para ser librados de la presencia del rey de asiria! ¿y cómo escaparemos nosotros?'

越南语

trong ngày đó, kẻ ở gần biển sẽ nói rằng: kìa, dân tộc mà chúng ta vốn đem lòng trông cậy, và chạy đến cầu cứu để được giải thoát khỏi vua a-si-ri, thì nay đã trở nên thể ấy rồi! chúng ta làm sao trốn khỏi được?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,607,524 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認