您搜索了: habíamos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

habíamos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

habíamos ganado.

越南语

chúng tôi đã chiến thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- eso habíamos oído.

越南语

- chúng tôi có nghe nói ông về, sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

habíamos dicho 300.

越南语

- ta đã nói 300 mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿habíamos quedamos aquí?

越南语

anh tới đón chúng tôi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creí que habíamos quedado.

越南语

anh biết, molly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

habíamos dicho 12,000.

越南语

chúng ta đã nói 12.000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- creí que habíamos acabado.

越南语

- em tưởng đã xong rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿no lo habíamos superado?

越南语

tôi nghĩ chúng ta đã vượt qua chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿en que habíamos quedado?

越南语

chúng ta đã đồng ý như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creía que habíamos progresado.

越南语

em nghĩ chúng ta phải thành thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- habíamos hecho un trato.

越南语

- chúng ta đã thỏa thuận rồi, scott.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-¿creyó que habíamos terminado?

越南语

anh nghĩ chúng ta xong rồi chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

continuaremos donde habíamos interrumpido.

越南语

hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta bị cắt ngang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

habíamos quedado, pero no apareció.

越南语

chúng tôi lẽ ra đã gặp nhau, nhưng cô ta không đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no lo robamos, habíamos bebido.

越南语

không phải chúng tôi muốn trộm, vì lúc đó chúng tôi đã uống say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creía que ya habíamos superado eso.

越南语

chuyện đó nói rồi cơ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿no habíamos quedado más tarde?

越南语

- tôi nói chuyện sau nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- nunca antes habíamos hecho eso.

越南语

- Điều đó không bao giờ xảy ra trước đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creía que habíamos cerrado ese programa.

越南语

tôi nhớ là chúng ta đã hủy chương trình này rồi mà?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

habíamos aprendido a navegar, a desembarcar.

越南语

chúng tôi cũng học cách lái, cách kết nối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,586,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認