来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eran insolentes.
họ quá xấc láo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a nadie le gustan los insolentes.
- Đừng có tỏ ra tinh tướng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ni se sienta en la silla de los insolentes.
"cũng không ngồi trên chỗ ngồi đê mạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sus profetas son insolentes y hombres traicioneros. sus sacerdotes han contaminado el santuario y hacen violencia a la ley
các kẻ tiên tri nó đều là càn dỡ dối trá; các thầy tế lễ nó làm ô uế nơi thánh, và làm quanh quẹo luật pháp.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
son contenciosos, calumniadores, aborrecedores de dios, insolentes, soberbios, jactanciosos, inventores de males, desobedientes a sus padres
hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
no multipliquéis palabras altaneras; cesen en vuestra boca las palabras insolentes. porque jehovah es un dios de todo saber; por él son examinadas las acciones
thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
no me he olvidado de tus actitudes vagas e insolentes, o de que me llamaras "turón" pero tengo que admitir que había algo de verdad en tus acusaciones contra cedric
ta vẫn chưa quên thói lười biếng, hỗn xược của cậu, hay chuyện cậu nói ta là "quá đần", nhưng ta thật phải thừa nhận là lời buộc tội của cậu về cedric có phần đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- insolente...
- hiểu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: