您搜索了: interrogaron (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

interrogaron

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿le interrogaron?

越南语

phỏng vấn anh ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no las interrogaron.

越南语

chỉ chưa thẩm vấn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿lo interrogaron?

越南语

có ai thẩm vấn hắn chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

interrogaron a todos.

越南语

- cứ tự nhiên. họ chất vấn mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me interrogaron aquí mismo.

越南语

tôi bị hỏi cung ở đây về mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me interrogaron toda la noche.

越南语

họ chất vấn em cả đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo interrogaron, no hay notas.

越南语

thả ngay sau khi tra vấn, không hề có ghi chú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me interrogaron pero no me acusaron.

越南语

bọn cớm khảo tra tôi, nhưng họ không thể kết tội tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿no interrogaron a los testigos?

越南语

vậy là anh hỏi nhân chứng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me interrogaron durante casi tres horas hoy.

越南语

hôm nay họ thẩm vấn tôi gần 3 tiếng đồng hồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

huyó del hotel cuando lo interrogaron por la tarjeta.

越南语

nó trốn khỏi khách sạn khi họ hỏi nó về thẻ tín dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

interrogaron a siete hombres, pero ninguno corresponde al perfil.

越南语

họ đã thẩm vấn bảy người nhưng không ai trùng khớp cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el año pasado la interrogaron los de aduanas sobre una estafa dirigida por la triada del circulo rojo.

越南语

năm ngoái bà ta bị bên hải quan chất vấn về vụ lừa lao động cưỡng bức của băng vòng tròn đỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y poniéndolos en medio, les interrogaron: --¿con qué poder, o en qué nombre habéis hecho vosotros esto

越南语

họ bắt phi -e-rơ và giăng đến hầu trước mặt mình, và hỏi rằng: bởi quyền phép nào hay là nhơn danh ai mà các ngươi làm điều nầy?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bueno, la historia que le contó coincide con la historia que contó en el tribunal y con la historia que contó a la policía cuando le interrogaron.

越南语

câu chuyện anh ta kể cho anh trùng khớp với câu chuyện anh ta kể ở tòa và cả với cảnh sát, những người thẩm vấn anh ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vinieron, pues, a jeremías todos los magistrados y le interrogaron. Él les respondió conforme a todo lo que le había mandado el rey. con esto dejaron de ocuparse de él, porque el asunto no había sido oído

越南语

các quan trưởng đến tìm giê-rê-mi và gạn hỏi. người dùng những lời vua đã truyền mà đáp lại cùng các quan. họ bèn thôi nói với người vì không ai biết việc đó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,769,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認