来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿te operaron?
phẫu thuật mắt rồi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me lo operaron.
tôi đã phẫu thuật thẩm mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te operaron acaso?
chuyện gì vậy? họ mổ anh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cuándo te operaron?
anh phẫu thuật lâu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me operaron con láser.
anh đi chữa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuidado, me operaron de apendicitis.
cẩn thận, tôi vừa cắt ruột thừa năm ngoái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esta es mi cuenta. - ¿me operaron?
- các ông đã làm phẩu thuật cho tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo operaron, hicieron todo lo que pudieron.
bác sĩ đã mổ. họ làm hết sức mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿y uds. dos operaron en secreto para excluirme?
và cả hai thông đồng đá tôi ra khỏi vụ này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando me operaron de apendicitis, yo tenía una enfermera.
mùa đông rồi khi anh đi cắt ruột thừa em còn nhớ cô ý tá không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hace poco te operaron la cabeza, si no te cuidas, puedes morir.
mày vừa phẫu thuật não. nếu không cẩn thận, mày sẽ chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quieres que te explique... la revisaron, y han dicho que la carótida estaba obstruida y la operaron.
con muốn ta giải thích điều gì? họ đã làm xét nghiệm, tìm thấy động mạch cảnh bị tắc và bảo phẫu thuật là cần thiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: