您搜索了: permitirte (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

permitirte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

tienes que permitirte sentirlo.

越南语

anh phải để chính anh cảm thấy điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no puedo permitirte, richard.

越南语

em không thể để anh làm đâu, richard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no podemos permitirte hacer eso.

越南语

mày biết bọn tao sẽ không để mày làm điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y no puedo permitirte perder eso.

越南语

và anh không thể để em mất điều đó được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no puedo permitirte ir solo a kattegat.

越南语

chú không thể để cháu một mình đi kattegat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sólo digo que debes permitirte aceptar esa idea.

越南语

tôi chỉ nói vậy thôi, nghĩ thoáng chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en este momento, no puedes permitirte asesinarme.

越南语

hiện tại ngài không thể giết tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no puedes permitirte una adicción a las drogas.

越南语

cậu không thể nghiện ma túy được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no. tienes miedo de permitirte ser feliz.

越南语

anh sợ mình được hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo más difícil de hacer sería permitirte sentir.

越南语

việc khó khăn hơn là để cháu tự cảm nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo puedo permitirte que te cases con mi hijo?

越南语

làm sao ta có thể cho phép cháu cưới con trai ta được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no puedo permitirte hacerte daño a ti mismo otra vez.

越南语

tôi không thể cho phép anh đặt mình vào nguy hiểm vì tôi nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ya es hora de que lo asuma y deje de permitirte que me decepciones.

越南语

Đã đến lúc con học được điều đó và thôi bị bố làm thất vọng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tu madre nunca te hubiera permitirte salirte ni con la mitad que yo.

越南语

mẹ cháu không bao giờ cho cháu được 1 nửa những gì cô cho cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aumenté mi porción al 25% para permitirte seguir operando en mis edificios.

越南语

tao tăng giá cái phần của tao lên 25 %... để cho mày tiếp tục điều hành tòa nhà của tao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el problema de ser periodista demasiado tiempo es que deja de permitirte inventar cosas.

越南语

Điều rắc rối khi làm một nhà báo quá lâu là anh thôi không cho phép mình đặt chuyện nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es un riesgo, eso lo acepto, pero realmente no puedes permitirte no aceptar, ray.

越南语

tất nhiên là có rủi ro tôi công nhận nhưng thực sự là bà không thể không theo vụ này, ray

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si ganas el caso, habrá un proceso civil. y para entonces no podrás permitirte un abogado.

越南语

nếu anh thắng vụ kiên sẽ có một vụ kiện dân sự cho đến đó thì anh sẽ không đủ tiền thuê luật sư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eras el mejor cirujano de najaf, pero no puedes permitirte una licencia en eeuu porque le mandaste todo tu dinero a tu familia.

越南语

Ông là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở najaf, nhưng ông không đủ khả năng cho một giấy phép tại hoa kỳ bởi vì ông gửi hết tiền về cho gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

teniente, como oficial militar reconozco que toleras un mayor... nivel de riesgo que los demás, pero no puedo permitirte, o a cualquier humano... sacrificarse a sí mismo por una causa perdida.

越南语

trung úy, là một sĩ quan tôi nhận thấy anh có khả năng chấp nhận mạo hiểm cao hơn người khác, nhưng tôi không thể cho phép anh hay ai khác hi sinh bản thân vì bất kì lẽ gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,418,604 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認