来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sin precedentes.
chưa từng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un tema de precedentes.
chưa từng xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no tiene precedentes, sam.
nó chưa từng có tiền lệ, sam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en una cantidad sin precedentes.
Đạt mức chưa từng có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cerezas. - no tiene precedentes.
m#7897;t chuy#7879;n ch#432;a t#7915;ng th#7845;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿ahorros sin precedentes a medianoche?
vào lúc nửa đêm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de acuerdo, entonces necesitas precedentes.
thế thì anh cần phúc thẩm lên tòa án cao hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dijo que no había precedentes de algo así.
Ông nói chuyện này chưa từng có tiền lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una serie de asesinatos violentos sin precedentes.
loạt bài này để đảm bảo thõa mãn các yêu cầu của tên giết người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no hay precedentes. arriesgamos millones de vidas.
chúng ta không thể đánh liều hàng triệu mạng sống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el país está conmocionado sobre un atentado sin precedentes.
người dân vẫn chưa khỏi bàng hoàng trước vụ khủng bố vừa xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esta es una medida orwelliana en una escala sin precedentes...
Đây là một biện pháp phản tự do trên quy mô chưa từng có...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en realidad existen precedentes para este tipo de acción ejecutiva.
trước đây đã có tiền lệ, cho những vụ như thế này rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
un choque sin precedentes causó la muerte a unas 18 personas.
một tai nạn giao thông kỷ lục đã khiến 18 người thiệt mạng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
este es un momento sin precedentes en la historia de los estados unidos.
Đây là thời điểm chưa từng thấy trong lịch sử hoa kỳ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estamos viendo una caída sin precedentes, no había visto nada parecido.
chúng ta đang chứng kiến vụ sụp đổ chưa từng thấy. tôi đã chưa bao giờ nhìn cái gì giống thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el día de hoy marca la primera etapa de un avance tecnológico sin precedentes.
hôm nay, đánh dấu bước tiến đột phá chưa từng có trong công nghệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! mi señor, un juicio de este tipo no tiene precedentes para un noble.
thưa ngài, bản tuyên án này chưa bao giờ có cho một quý tộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
contrario a los precedentes, capitán hamilton, no tengo intención de pedirle dinero.
không như thường lệ đâu, đại úy hamilton, tôi không có ý định xin tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"con una victoria abrumadora, sin precedentes harriet traymore ha llegado a la casa blanca.
với 1 chiến thắng vang dội chưa từng có, harriet traymore đã đặt chân vào nhà trắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式