您搜索了: prepárame (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

prepárame

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

entonces prepárame.

越南语

vậy hãy khiến cháu sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

prepárame un sandwich.

越南语

làm sandwich đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

prepárame para la pelea.

越南语

chuẩn bị cho trận đấu của ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

prepárame un té, pennyworth.

越南语

chuẩn bị chút trà, pennyworth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora prepárame la montura.

越南语

giờ thì đi chuẩn bị ngựa cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡mesonero! prepárame dos huevos.

越南语

Đầu bếp, hai trứng chiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

johnny, prepárame un café, ¿quieres?

越南语

johnny, làm cho tôi một ly cà-phê, được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- prepárame un baño, deshaz mi maleta.

越南语

- chuẩn bị phòng tắm và quần áo cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

deshaz la maleta y prepárame el traje azul nuevo.

越南语

kato, lấy đồ của tôi ra và để sẵn bộ đồ màu xanh mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

prepárame huevos, carne, verdura, fruta, para tres días.

越南语

trứng, thịt, trái cây... Đầy đủ thức ăn cho 3 ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

prepárame un cesto con comida para tres días y yo me encerraré en mi cuarto.

越南语

vậy hãy làm như tôi bảo: mang cho tôi một giỏ thức ăn cho 3 ngày. tôi sẽ tự nhốt mình trong phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a la vez, prepárame también alojamiento, pues espero que mediante vuestras oraciones yo os sea concedido

越南语

nhân thể hãy liệu sắm nhà trọ cho tôi, vì tôi mong rằng nhờ anh em cầu nguyện, sẽ được trở về cùng anh em.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lleva tu enorme trasero a la cocina y prepárame una hamburguesa de salmón, ¿quieres?

越南语

tao thì mong mày lê mông lại vào bếp làm món bánh cá hồi cho ngon vào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces balaam dijo a balac: --edifícame aquí siete altares, y prepárame siete toros y siete carneros

越南语

ba-la-am nói cùng ba-lác rằng: hãy cất tại đây cho tôi bảy cái bàn thờ, cùng sắm sẵn cho tôi bảy con bò đực và bảy con chiên đực.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces balaam dijo a balac: --edifícame aquí siete altares, y prepárame aquí siete toros y siete carneros

越南语

ba-la-am nói cùng ba-lác rằng: tại đây, hãy lập cho tôi bảy cái bàn thờ, và sắm sẵn bảy con bò đực và bảy con chiên đực.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- preparamos un cuarto para uds.

越南语

- Được thôi. tôi đã chuẩn bị phòng cho ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,960,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認