来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es reservada.
cô ta sống thu mình lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eres muy reservada.
cô thực sự rất bí ẩn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-"plaza reservada".
"khu vực riêng".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿tiene mesa reservada?
Ông có đặt chỗ trước không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
era una joven muy reservada.
có thể là con bé tự động bỏ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-esa mesa está reservada, señor.
- cái bàn đó được đặt rồi. - không thành vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no solo era una persona reservada.
đó ko phải là vấn đề của cá nhân ai cả,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
era reservada y no hablaba mucho...
cổ là người rất dè dặt, ít nói...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estoy reservada para el coronel hendry.
Đại tá hendry đã đặt em trước rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo siento, pero esta cabaña está reservada.
tôi rất tiếc, thưa bà loomis. nhưng cabin này đã được đặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-porque es muy reservada en el frente...
- vì phía trước rất kín đáo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tal vez notaste que puedo ser un poco reservada.
có lẽ cậu cũng để ý là tôi có hơi... cứng nhắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, nos alegra verte... y estás siendo tan reservada.
bọn tôi chỉ thấy mừng vì gặp lại cô, mà cô thì bỗng nhiên kín kẽ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barney, he tenido a shelly reservada para ted durante tres años.
barney,tớ đã mối shelly cho ted 3 năm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- le tengo reservada una sorpresa. - ¿buena? - pues no sé...
tôi có một ngạc nhiên không dễ chịu cho bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
error: este atajo está reservado. elija uno diferente.
error: this shortcut is reserved. please choose a different shortcut.
最后更新: 2013-03-02
使用频率: 1
质量: