来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sabes...
anh biết không...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
sabes--
anh biết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sabes? .
anh khéng muên biät ½Ýu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sabes...
-anh biết điều đó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿ sabes?
anh biết gì không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
¿sabes? ...
mày biết đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿sabes?
- 2 người hiểu chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: