您搜索了: soñé (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

soñé

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

lo soñé.

越南语

mơ thấy nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soñé con tron.

越南语

tôi đã mơ thấy tron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿lo soñé todo?

越南语

có phải tôi tự mơ tất cả điều đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hata soñé con ella.

越南语

tôi nằm mơ thấy cô ấy đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nunca soñé... bien.

越南语

tôi chưa bao giờ mơ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

anoche soñé con agua.

越南语

tối qua anh mơ thấy nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- soñé que me saludabas.

越南语

- tôi mơ thấy ông chào tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡soñé contigo anoche!

越南语

mày vẫn còn ở đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

algo que soñé esta noche.

越南语

hôm qua tôi nằm mơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soñé, que teníamos otro hijo.

越南语

thật ra anh đã từng mơ là chúng ta sẽ có thêm một em bé nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- anoche soñé contigo, yo--

越南语

- anh đã mơ thấy em tối qua. anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no, soñé en lo que diría.

越南语

không, cháu đã nằm mơ là chú sẽ nói vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- obtendré lo que siempre soñé #

越南语

tôi có được điều tôi hằng luôn mơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soñé con él. ¿sabes por qué?

越南语

cháu biết tại sao không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oxford es todo lo que soñé y más.

越南语

vera: oxford là tất cả những gì chúng ta hằng mong ước, và hơn cả thế nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- el progreso. anoche soñé contigo.

越南语

nè, tối qua tôi mơ thấy ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

anoche, soñé contigo toda la noche!

越南语

tối qua... tôi mơ thấy cô suốt đêm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es que soñé que ya no eramos una familia.

越南语

tôi mơ thấy chúng tôi không còn gia đình nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

soñé que mi amada vino, me halló muerto.

越南语

"tôi mơ thấy người đẹp của tôi đến và thấy tôi đã chết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

"siempre soñé que te casaras con un líder.

越南语

mẹ thường mơ con sẽ cưới 1 người đàn ông thành đạt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,748,716,289 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認