来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
me sorprendería que sobreviviera.
tôi sẽ lấy làm ngạc nhiên nếu anh ta sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fue un milagro que sobreviviera.
thật kỳ diệu là ông ta đã sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un milagro que él sobreviviera.
quả là phép lạ khi hắn còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no creo que sobreviviera, lo lamento.
- tôi rất tiếc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nadie esperaba que henry sobreviviera otro día.
không ai mong đợi henry để tồn tại một ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
increíble que sobreviviera a la operación en esas condiciones.
thật phi thường khi ông ta sống sót sau ca mổ trong hoàn cảnh như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si este paciente sobreviviera a la operación, ¿qué conseguiría?
ông ấy sẽ còn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
optimus, lo único que he querido es que nuestra raza sobreviviera.
optimus, tất cả những gì ta muốn là nòi giống của chúng ta sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sé lo que era, pero no había manera de que sobreviviera a eso.
anh không chắc lắm, nhưng không đời nào anh ấy có thể sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nunca había visto a nadie con tal sobredosis de vértigo que sobreviviera.
tôi chưa từng thấy ai quá liều chừng này vertigo mà vẫn sống cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
para que sobreviviera nuestro planeta, había que hacer un trato con megatron.
vì sự tồn vong của hành tinh chúng ta, một thỏa thuận đã được thành lập giữa ta và megatron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se dieron para asegurarnos de que, en caso de que algún ruso sobreviviera, no tuviera ningún tipo de atención médica.
những địa chỉ đó được đưa ra để đảm bảo những tên nga ngố sống sót khỏi vụ đánh bom sẽ được xử lí ổn thỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero se aseguró de que su único hijo sobreviviera. y así un día, podrías conquistar la raza humana... y recrear kryptón en la tierra.
nhưng ông ấy đã chắc chắn là chỉ có một người con còn sống... vì vậy mà có một ngày cậu đã rơi vào vaòng tay của con người... và tạo lại một krypyon trên trái đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estoy sorprendida de que sobrevivieras.
thật là bi thảm. thực ra tôi ngạc nhiên là anh còn sống đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: