您搜索了: sorprenderle (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

sorprenderle

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

el destino da muchas vueltas y puede sorprenderle a uno.

越南语

vòng quanh định mệnh đã đưa ông ta trở về cùng với sự ngạc nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sorprenderle y derrotar a todos los que podamos antes de que saquen la artillería pesada.

越南语

làm chúng bất ngờ, hạ càng nhiều tên càng tốt. trước khi chúng mang vũ khí hạng nặng ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y no pudieron sorprenderle en ninguna palabra delante del pueblo. más bien callaron, maravillados de su respuesta

越南语

trước mặt dân chúng, họ không bắt lỗi lời ngài phán chi được; và lấy lời đáp của ngài làm lạ, thì nín lặng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces acechándole, enviaron espías que simulasen ser justos, a fin de sorprenderle en sus palabras, y así entregarle al poder y autoridad del procurador

越南语

họ bèn dòm hành ngài, sai mấy kẻ do thám giả làm người hiền lành, để bắt bẻ ngài trong lời nói, hầu để nộp ngài cho kẻ cầm quyền và trong tay quan tổng đốc.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dada su especifica especialidad, no debe sorprenderle que el propósito primario de esta estación es desarrollar estrategias defensivas y reunir inteligencia sobre la población indígena hostil de la isla.

越南语

trạm mũi tên. với sự tinh thông sẵn có của các bạn, các bạn sẽ thấy không có gì đáng ngạc nhiên rằng mục đích chính của trạm này là để phát triển chiến lược phòng thủ và thu thập thông tin của nhóm người thù địch sống sẵn trên đảo này--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- porque quiero que sea sorpresa. - ¿no puedes sorprenderlo de otro modo?

越南语

- bởi vì tôi muốn gây ngạc nhiên anh ấy cô không thể làm nó ngạc nhiên bằng cách khác à

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,677,610 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認