您搜索了: traicionarme (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

traicionarme

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿te atreves a traicionarme?

越南语

ngươi dám bán đứng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso no te detuvo para traicionarme.

越南语

chuyên đó cũng không cản được việc ông phản bội ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡y todo lo que hizo fue traicionarme!

越南语

và hắn đã phản bội tao!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

degollarte por traicionarme como lo hiciste.

越南语

cắt cổ mày vì đã đâm sau lưng tao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aprovechó que dependía de él para traicionarme.

越南语

hắn đã lợi dụng sự lệ thuộc vào hắn của tôi để phản bội tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿tan fácil te fue traicionarme, billy?

越南语

phản bội tao dễ quá thế hả, billy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿alguien más tiene ganas de traicionarme?

越南语

còn ai khao khát phản bội ta nữa không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por traicionarme y abandonarme en la isla de lian yu.

越南语

vì đã phản bội và vứt bỏ tôi trên đảo luyện ngục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

escondí algunas pruebas en caso de que decida traicionarme.

越南语

tôi đã giấu đi vài bằng chứng, phòng khi ông định chơi hai mặt với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

debiste sentir el peso y nunca debiste intentar traicionarme.

越南语

anh nên xem qua trọng lượng của cây súng, và anh không nên bắn vào tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de todo lo que te ofrecí, ¿vas a traicionarme?

越南语

sau tất cả những gì tôi cho cô, cô sẽ phản bội tôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bernie se las carga por traicionarme, y tú también por no matarle.

越南语

bernie leaked the fix, and you take the fall for not killing him. bernie tiết lộ vụ dàn xếp, và anh trừng phạt ..........................................

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es una pieza de hojalata que le robé a una anciana que intentó traicionarme.

越南语

chỉ là một chiếc nhẫn tôi trộm từ một bà già đang cố gây sự với tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si me entero de que algún día, quieres traicionarme... mataré a toda tu familia.

越南语

nếu có một ngày tôi phát hiện anh có vấn đề tôi sẽ giết hết cả nhà anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿tu hermano te preocupa tanto que te atreves a venir aquí y traicionarme así?

越南语

cậu có liên quan đến sự an toàn của thằng anh cậu vậy mà cậu đến đây rồi quay lưng lại với tôi như vậy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces sabes que el mero hecho que la tengas no puedo asumir que ustedes dos no intenten traicionarme.

越南语

vậy anh phải luôn nhớ, trong lúc tiến hành công việc tôi không chắc 2 anh có chơi tôi hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

david salió a recibirles y les habló diciendo: --si habéis venido a mí con actitud pacífica y para ayudarme, estoy listo para tener alianza con vosotros. pero si es para traicionarme a favor de mis enemigos, estando mis manos libres de violencia, que el dios de nuestros padres lo vea y lo demande

越南语

Ða-vít ra đón rước chúng, mà nói rằng: nếu các ngươi đến cùng ta cách hòa bình để hùa giúp ta, thì lòng ta sẽ hiệp cùng các ngươi; ví bằng các ngươi thầm mưu lừa ta cho kẻ thù nghịch, nguyện Ðức chúa trời của tổ phụ ta xem xét và đoán phạt; vì tay ta không có phạm điều lỗi nào.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,916,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認