您搜索了: transformaron (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

transformaron

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

los dos últimos años transformaron el negocio.

越南语

hai năm vừa qua đã thay đổi toàn bộ cục diện của thương vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

uno... sospeché de ti desde que te transformaron.

越南语

một là: tôi đã theo cậu từ lúc chúng biến đổi cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

frank y amber transformaron la chispa en llamas

越南语

[frank và amber quyết định kết hôn và du lịch khắp thế giới]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

debemos encontrar los adivinadores que quedan y a los que se transformaron.

越南语

chúng ta phải tìm ra những diviner còn lại, và cả kẻ đã biến đổi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el centro de control de enfermedades confirma que transformaron el inhalador en un sistema de transmisión del virus.

越南语

cdc xác nhận rằng đã có ai đó cố tình đổi ống thổi của anh ta thành hệ thống cung cấp vi-rút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mientras estos bosques milenarios, crecían y morían y se hundían debajo de la superficie sus restos de transformaron en carbón.

越南语

khi những rừng rậm cổ xưa này lớn lên và chết đi, bị chôn vùi dưới mặt đất, xác của chúng chuyển hóa thành than đá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tras acceder al depósito, los jinetes dejaron la caja fuerte verdadera y transformaron todo el espacio en una caja gigante como la del conejo.

越南语

sau khi vào được nhà kho, bọn kỵ sĩ để két sắt lại và biến cả căn phòng thành chiếc hộp giấu thỏ khổng lồ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿podría esto explicar cómo era capaz de imaginar sus cuatro innovadores trabajos que transformaron el entendimiento del hombre sobre el universo en un año?

越南语

có thể sẽ giải thích bằng cách nào ông có thể hình dung ra bốn bài báo gây đột phá đã biến đổi sự hiểu biết của con người về vũ trụ chỉ trong thời gian 1 năm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por ejemplo, esta mañana estaba calculando el movimiento aleatorio de unas partículas virtuales en el vació cuando de repente las partículas se transformaron en una imagen de la caspa de amy... cayendo suavemente en sus pálidos y encorvados hombros.

越南语

ví dụ như, sáng nay, tao đang tính chuyển động bất kì của các hạt ảo trong chân không, thì tự nhiên các hạt đó kết hợp lại thành hình ảnh gàu trên tóc của amy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,581,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認