来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estamos aquí para comunicarnos con el mundo tridimensional.
ta đến đây để liên lạc với thế giới ba chiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
solamente el pensamiento tridimensional limita nuestra imaginación.
nó chỉ có ba chiều suy nghĩ giới hạn trí tưởng tượng của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no lo sé, pero han construido este espacio tridimensional dentro de su realidad pentadimensional para que lo entienda.
tôi không biết, nhưng họ xây dựng lên không gian ba chiều này bên trong thực tế 5 chiều của họ để ta có thể hiểu được nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
este software puede crear un modelo tridimensional exacto... de la boca de tooms a partir de la radiografía dental.
phần mềm này giúp tạo ảnh 3 chiều về khoang miệng tooms từ ảnh chụp răng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muy bien y para plasmar eso han convertido el espacio tridimensional en 2 dimensiones lo cual convierte el agujero de gusano en 2 dimensiones.
vậy nên... Để tiện diễn tả, họ vẽ không gian ba chiều thành hai chiều, và trong đó lỗ giun thể hiện ở dạng hai chiều là hình tròn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dibuja una variante tridimensional de la recursiva empaquetadura menger, un objeto fractal basado en el cubo, análogo al tetraedro de sierpinski. creado por jamie zawinsky.
chương trình này vẽ vòng lặp menger gasket trên không gian 3 chiều, một vật thể phân dạng dựa trên các khối lập phương, tương tự khối tứ diện sierpinski. viết bởi jamie zawinski.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
te puedes involucrar para que yo te convierta en un ser humano tridimensional o puedes seguir con esta tontería ¡y regresaré directo a nueva york y escribiré lo que quiera!
tôi có thể tạo ra chính anh trong tiểu thuyết của tôi... hay là anh muốn ngu ngốc như thế. tôi sẽ về lại new york và viết những gì tôi muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
construimos entonces una máquina capaz de enviar objetos tridimensionales por fax.
chúng tôi đã thiết kế 1 cái máy có thể fax vật thể 3 chiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: