来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
venderemos el zoológico.
chúng ta đang bán đi sở thú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mientras haya compradores, venderemos.
chỉ cần có người mua, bọn tao sẽ bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿a quién se las venderemos?
vậy ta sẽ bán chúng cho ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vámonos, ya venderemos tu invento.
thôi được. Đi. noodles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡no lo venderemos a ese precio!
với số tiền mọn đó, không bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nosotros nunca venderemos el restaurante.
ta sẽ không bao giờ bán nhà hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la venderemos al burdel más miserable de la tierra.
nó sẽ được bán cho nhà thổ cặn bã nhất thế giới này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque les venderemos libros baratos y estimulantes legales.
vì chúng ta bán sách rẻ và những chất kích thích, gây nghiện hợp pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es factible. venderemos las acciones mañana por la mañana.
chúng tôi sẽ rút hết cổ phiếu ra vào sáng mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cúrelo, dra. han. no tenemos dinero, pero venderemos al niño.
chúng tôi không có tiền... nhưng chúng tôi sẽ bán thằng bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le dispararemos y lo despellejaremos. y luego lo venderemos en la ciudad.
hãy bắn nó rồi lột da và đem vào thị trấn bán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo recogeremos luego, lo venderemos y daremos el dinero a los bebés negros.
chúng ta sẽ gom nó sau, đem bán cho o'brien, lấy tiền giúp trẻ em da đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por la forma como se maneja el negocio aquí, los venderemos rápido al mejor precio.
nghe này, mấy cái xe ở ngay dưới kia thôi, ta có thể dỡ chúng trong nháy mắt và kiếm được bộn tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
joe, si salimos de este hotel con vida, venderemos la pulsera, y con el dinero embarcaremos hacia sudamérica, a escondernos en una república bananera.
joe, nếu ta sống sót ra khỏi khách sạn, ta sẽ bán cái xuyến, lấy tiền, đón một chiếc tàu đi nam mỹ và trốn trong một nước cộng hòa chuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
venderemos "niño con manzana" en el mercado negro esta semana. saldremos del país y nos ocultaremos en la riviera maltesa hasta que podamos retomar nuestros puestos.
chúng ta sẽ liên lạc với chợ đen và thanh lý cậu bé với quả táo hạn cuối tuần này, rời khỏi nước này và sống thảnh thơi đâu đó ở maltese riviera đến khi phiền tối qua đi và chúng ta sẽ trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式