您搜索了: nghịch (越南语 - 世界语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Esperanto

信息

Vietnamese

nghịch

Esperanto

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

世界语

信息

越南语

nghịch đảo

世界语

inversigite

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nghịch đảostencils

世界语

stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cổng nghịch đảo luân lýstencils

世界语

stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

世界语

nur sur min li turnas sian manon cxiutage denove.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

世界语

malfermegis kontraux ni sian busxon cxiuj niaj malamikoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

世界语

kaj la domanoj de homo estos liaj malamikoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

世界语

li konstruis cxirkaux mi, cxirkauxis min per maldolcxajxoj kaj malfacilajxoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.

世界语

de la malbonuloj, kiuj atakas min, de miaj malamikoj, kiuj cxirkauxe insidas kontraux mia animo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.

世界语

kaj vi ne transdonis min en la manon de malamiko, vi starigis miajn piedojn sur vasta loko.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.

世界语

per ekstrema malamo mi ilin malamas; ili farigxis por mi malamikoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

世界语

kaj elpasxis iuj, kaj malvere atestis kontraux li, dirante:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

世界语

vi forkurigas de mi miajn malamikojn, kaj miajn malamantojn mi ekstermas.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

世界语

tago de korno kaj de trumpetado kontraux la fortikigitaj urboj kaj kontraux la altaj turoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

世界语

rigardu, kiel multaj estas miaj malamikoj kaj per kia kruela malamo ili min malamas.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.

世界语

por ke vi trempu vian piedon en sango, kaj la lango de viaj hundoj gxuu de viaj malamikoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.

世界语

jen mi faris vian vizagxon forta kontraux iliaj vizagxoj kaj vian frunton forta kontraux iliaj fruntoj.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trong đời giô-ram, Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập một vua cho mình.

世界语

en lia tempo la edomidoj defalis de judujo kaj starigis super si regxon.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.

世界语

moab defalis de izrael post la morto de ahxab.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðối cùng kẻ thanh sạch, chúa sẽ tỏ mình thanh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.

世界语

kun purulo vi agas laux lia pureco, kaj kun maliculo laux lia maliceco.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nầy, ta sẽ xui người mê-đi nghịch cùng họ, những người đó chẳng quí bạc, chẳng thích vàng;

世界语

mi vekos kontraux ilin la medojn, kiuj ne sxatas argxenton kaj oron ne avidas,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,850,594 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認