来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghịch đảo
inversigite
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nghịch đảostencils
stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cổng nghịch đảo luân lýstencils
stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.
nur sur min li turnas sian manon cxiutage denove.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.
malfermegis kontraux ni sian busxon cxiuj niaj malamikoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.
kaj la domanoj de homo estos liaj malamikoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,
li konstruis cxirkaux mi, cxirkauxis min per maldolcxajxoj kaj malfacilajxoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.
de la malbonuloj, kiuj atakas min, de miaj malamikoj, kiuj cxirkauxe insidas kontraux mia animo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.
kaj vi ne transdonis min en la manon de malamiko, vi starigis miajn piedojn sur vasta loko.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.
per ekstrema malamo mi ilin malamas; ili farigxis por mi malamikoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:
kaj elpasxis iuj, kaj malvere atestis kontraux li, dirante:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.
vi forkurigas de mi miajn malamikojn, kaj miajn malamantojn mi ekstermas.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.
tago de korno kaj de trumpetado kontraux la fortikigitaj urboj kaj kontraux la altaj turoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.
rigardu, kiel multaj estas miaj malamikoj kaj per kia kruela malamo ili min malamas.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.
por ke vi trempu vian piedon en sango, kaj la lango de viaj hundoj gxuu de viaj malamikoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.
jen mi faris vian vizagxon forta kontraux iliaj vizagxoj kaj vian frunton forta kontraux iliaj fruntoj.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
trong đời giô-ram, Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập một vua cho mình.
en lia tempo la edomidoj defalis de judujo kaj starigis super si regxon.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.
moab defalis de izrael post la morto de ahxab.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðối cùng kẻ thanh sạch, chúa sẽ tỏ mình thanh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.
kun purulo vi agas laux lia pureco, kaj kun maliculo laux lia maliceco.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nầy, ta sẽ xui người mê-đi nghịch cùng họ, những người đó chẳng quí bạc, chẳng thích vàng;
mi vekos kontraux ilin la medojn, kiuj ne sxatas argxenton kaj oron ne avidas,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: