来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tin tưởng
konfida
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chăm sóc ý tưởng của bạn.
zorgu pri viaj ideoj.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
Đây là ý tưởng của ai?
kies ideo estis tio?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
các phím tin tưởng đã gỡ bỏ
forigis fidatan ŝlosilon
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
vâng. em tưởng ông ta là khách.
mi pensis ke li estis nur kliento...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảo tưởng độ sâuscreen saver category
iluzioj de profundecoscreen saver category
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)
originala ideo kaj aŭtoro (kde1)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
em tưởng anh đã biến mất. hoặc là em..
mi pensis, ke vi devus malaperi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marko zuckerberg ăn cắp của tôi ý tưởng.
marko zuckerberg ŝtelis de mi la ideon!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- em cứ tưởng chúng đã bị ném đi rồi.
mi pensis ke ili estas for
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể là ảo tưởng, nếu tôi biết nói mười ngôn ngữ.
estus revo, se mi scipovus paroli dek lingvojn.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
có lẽ không phải là vị thần hôi thối như ta tưởng.
Ĝi ne vere aspektas kiel stink-dio laŭ mi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
kiam mi estis infano mi pensis, ke la vivo estas ĉiama.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.
vidu, mi scias viajn pensojn, kaj la argumentojn, kiujn vi malice kolektas kontraux mi;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?
cxar kiu sciis la spiriton de la eternulo? aux kiu estis lia konsilanto?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Để xem danh sách các khóa tin tưởng, bạn cần phải xác thực quyền.
aŭtentokontrolo necesas por vidi la liston da fidataj ŝlosiloj.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
vậy, người bèn nhìn chăm chăm hai người, tưởng sẽ được chút gì.
kaj li atentis ilin, atendante ricevi ion de ili.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
rita cho rằng đấy là 1 ý tưởng hay... .. cho những sự kiện khác nữa.
pardonon! rita pensas, ke estus bela ideo resti tie por pliaj eventoj.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong ba người đó, ngươi tưởng ai là lân cận với kẻ bị cướp?
kiu el tiuj tri, laux via opinio, sin montris proksimulo de tiu, kiu falis en la manojn de la rabistoj?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi há sẽ được ích hơn chăng? chớ thì ông tưởng lời ấy có lý sao?
cxar vi diras:kiom tio utilas al vi? kian profiton mi havas kompare kun tiu okazo, se mi pekus?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: