您搜索了: nhận thức (越南语 - 丹麦语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

丹麦语

信息

越南语

nhận thức

丹麦语

kundskab

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dựa vào nhận thức

丹麦语

perceptuel

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó hay mất nhận thức.

丹麦语

han bliver tit meget fjern.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- có nhận thức, vui vẻ...

丹麦语

- fornuftig, venlig...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ có nhận thức của mình.

丹麦语

de er alle selvbevidste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi nhận thức rất rõ.

丹麦语

det er vi meget klar over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- sự nhận thức mới về tinh thần.

丹麦语

- en ny åndelig bevidsthed. - en skæbne.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-tôi nhận thức rõ chuyện ấy!

丹麦语

- jeg er klar over det!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó đã quá lâu bị mất nhận thức.

丹麦语

mulighederne er lige så talrige som usikre.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bài tập nhận thức cơ thể là gì?

丹麦语

hvad er kropsbevidsthed øvelser?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- lần này, anh ta nhận thức rõ hơn.

丹麦语

denne gang er han blevet klogere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ấy không đến nhận thức ăn nữa.

丹麦语

- hun kommer ikke længere og får mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- họ đang được nhận thức ăn và nước uống

丹麦语

hvad er deres tilstand? - de får mad og vand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"nhận thức giác quan không đáng tin cậy "

丹麦语

upålidelige sansninger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các người biết đấy, với nhận thức muộn màng...

丹麦语

i bagklogskabens lys...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công chúa nhận thức rõ sự tàn nhẫn của hắn ta.

丹麦语

prinsessen var godt klar over hans nådesløse ondskab

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có nhận thức được mình đang làm gì không?

丹麦语

ved l, hvad der er tale om?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha đã làm mọi người nhận thức về chúng ta.

丹麦语

jeg gjorde alle vidende om os.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- niels. tôi cũng nhận thức được tình hình nguy cấp.

丹麦语

jeg er helt klar over, hvad der står på spil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi nhận thức được tất cả các vấn đề pháp lý.

丹麦语

vi kender alle love og regler.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,733,179,967 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認