翻译

翻译文本

翻译文档

翻译文档

翻译口译员

口译员

您搜索了: phi nguyen (越南语 - 乌玛语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

乌玛语

信息

越南语

phi-lát truyền làm y như lời chúng xin.

乌玛语

napomonoa' -mi pilatus bona yesus rahuku' mate, ntuku' pomperapia' -ra.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

người bèn đi đến phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus.

乌玛语

yusuf toei hilou hi gubernur pilatus mperapi' woto-na yesus.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, cả hội đồng đứng dậy, điệu ngài đến trước mặt phi-lát

乌玛语

oti toe, mokore-ramo hawe'ea topohura toera pai' yesus rakeni hilou hi gubernur pilatus.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

乌玛语

kangkahe' -ra hi rala sakaya, ncaliu ora-mi ngolu' -na.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khi đã trói ngài rồi, họ đem nộp cho phi-lát, là quan tổng đốc.

乌玛语

jadi', rahoo' -imi pai' rakeni hilou rabua' hi gubernur pilatus.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

dầu trong ngài chẳng tìm thấy cớ gì đáng chết, họ cứ xin phi-lát giết ngài đi.

乌玛语

nau' uma raratai to toto-na rahuku' mate-ki, aga raperapi' oa' hi pilatus bona rapatehi-i.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng phi -e-rơ đem mọi sự đã qua thuật cho họ theo thứ tự và từng điều,

乌玛语

ngkai ree, petrus mpotutura-raka hawe'ea to jadi' ngkai lomo' -na, na'uli':

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

phi -e-rơ bèn thưa rằng: nầy chúng tôi đã bỏ sự mình có mà theo thầy.

乌玛语

ngkai ree, na'uli' petrus: "hiaa' kai', kipalahii-mi-kaina rewa-kai, pai' kituku' -ko."

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phi -e-rơ đương ở dưới nơi sân, có một đầy tớ gái của thầy cả thượng phẩm đến,

乌玛语

nto'u toe, petrus hi berewe-pidi. bula-na hi berewe toe, tumai hadua tobine topobago hi tomi imam bohe.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài nói tỏ tường điều đó với môn đồ. phi -e-rơ đem ngài riêng ra, mà căn gián ngài.

乌玛语

hawe'ea toe napolonto' mpo'uli' -raka. aga petrus mpo'ai' -i hi ncori-na pai' nakorai' -i.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

khi thấy người đó, phi -e-rơ hỏi Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, còn người nầy, về sau sẽ ra thế nào?

乌玛语

kanahilo-na petrus ana'guru toe, napekune' hi yesus: "pue', beiwa-i-hawo mpai' doo-ku toii-e?"

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,920,318,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認