您搜索了: Ý (越南语 - 印尼语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

Ý

印尼语

italia

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gợi ý

印尼语

acuan

最后更新: 2011-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ý tưởng

印尼语

gagasan

最后更新: 2013-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chưa gọi ý nào

印尼语

tak tersedia petunjuk.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không thể gợi ý

印尼语

tak tersedia petunjuk

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng sự đòi hỏi chú ý

印尼语

aktifkan jendela memerlukan perhatian

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chú ý! Đọc trợ giúp đi!

印尼语

perhatian baca bantuan

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chăm sóc ý tưởng của bạn.

印尼语

mengurusi ide-ide anda.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhận gợi ý cho bước đi tiếp theo

印尼语

petunjuk untuk langkah berikutnya

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cửa sổ '% 1' đòi sự chú ý.

印尼语

jendela '% 1' meminta perhatian.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi này không có khả năng gợi ý.

印尼语

permainan tidak dapat memberi saran.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ viết ghi ý hoa/ nhật/ hàn hợp nhất

印尼语

ideograf bersatu cjk

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi này còn chưa có hỗ trợ khả năng gợi ý.

印尼语

permainan ini belum mendukung petunjuk.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

wordreference. com dịch: tiếng Ý sang tiếng anhquery

印尼语

terjemahan wordreference. com: bahasa italia ke inggrisquery

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ viết ghi ý hợp nhất hoa/ nhật/ hàn mở rộng b

印尼语

ekstensi b ideograf bersatu cjk

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phụ chữ viết ghi ý tương thích với hoa/ nhật/ hàn

印尼语

suplemen ideograf kompatibilitas cjk

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chữ viết ghi ý hoa/ nhật/ hàn hợp nhất — mở rộng a

印尼语

ekstensi a ideografis bersatu cjk

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiểu ý muốn ngài và biết phân biệt phải trái, vì ngươi đã được luật pháp dạy;

印尼语

saudara mendapat petunjuk-petunjuk dari hukum itu, sehingga saudara mengetahui kehendak allah dan tahu menentukan mana yang baik

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng ý gửi chúng như những đính kèm? [y/n]

印尼语

ok untuk mengirim lampiran-lampiran ini? [y/t]

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các ngày tôi đã qua, các mưu ý tôi, tức các thiết ý của lòng tôi, đã bị diệt.

印尼语

hari-hariku telah lalu, gagallah segala rencanaku; hilang pula semua cita-cita hatiku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,760,919,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認