您搜索了: khay đèn (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

khay đèn

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

khay krandrgenericname

印尼语

krandrtraygenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khay hệ thốngcomment

印尼语

baki sistemcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặt trong & khay hệ thống

印尼语

& tempat di laci sistem

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

印尼语

buatlah alat untuk membersihkan sumbu pelita dan talamnya juga dari emas murni

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

dầu thắp đèn, các hương liệu để chế dầu xức và dầu thơm.

印尼语

mereka juga membawa rempah-rempah dan minyak untuk lampu, minyak upacara dan dupa yang harum

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

gắn bất kỳ ứng dụng nào lên vùng thông báo/khay hệ thống

印尼语

kaitkan setiap aplikasi ke area pemberitahuan/sistem tray

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Ánh sáng sẽ mờ tối trong trại hắn, ngọn đèn hắn sẽ tắt ở bên hắn.

印尼语

terang dalam kemahnya menjadi pudar; pelita penerangnya tidak lagi bersinar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng cảm thấy công việc mình được ích lợi; ban đêm đèn nàng chẳng tắt.

印尼语

ia tahu bahwa segala sesuatu yang dibuatnya, menguntungkan; ia bekerja sampai jauh malam

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi cũng hãy làm bảy cái thếp đèn, đặng hễ khi thắp thì chiếu trước chân đèn.

印尼语

buatlah tujuh lampu pada kaki lampu itu dan pasanglah begitu rupa sehingga cahayanya jatuh ke depan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi buổi sớm mai, khi a-rôn làm đèn, sẽ xông hương tại nơi đó.

印尼语

setiap pagi pada waktu harun datang untuk menyiapkan lampu, ia harus membakar dupa harum di atas mezbah itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trong sáu nhánh từ thân chân đèn nứt ra, hễ cứ mỗi hai nhánh, thì dưới có một cái bầu.

印尼语

di bawah setiap pasang cabang itu dibuat satu kuncup

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xác nhận thoát từ khay hệ thống

印尼语

konfirmasi keluar dari baki sistem

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

người sẽ chẳng bẻ cây sậy đã giập, và chẳng dụt tim đèn còn hơi cháy. người sẽ lấy lẽ thật mà tỏ ra sự công bình.

印尼语

buluh yang terkulai tak akan dipatahkannya, pelita yang kelap-kelip tak akan dipadamkannya. dengan setia ia akan menyatakan kebenaran

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

linh tánh loài người vốn một ngọn đèn của Ðức giê-hô-va, dò thấu các nơi ẩn bí của lòng.

印尼语

hati nurani manusia merupakan terang dari tuhan yang menyoroti seluruh batin

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nói cùng a-rôn: khi nào người đặt các đèn, thì bảy ngọn đèn phải chiếu trên phía trước chân đèn.

印尼语

"katakanlah kepada harun bahwa pada waktu ia memasang ketujuh lampu pada kaki lampu itu, ia harus memasangnya sedemikian rupa sehingga menyinari bagian depan kaki lampu itu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vào lúc chiều tối, khi a-rôn thắp đèn, cũng sẽ xông hương: ấy là một thứ hương phải xông trước mặt Ðức giê-hô-va luôn luôn, trải qua các đời.

印尼语

hal itu harus dilakukannya juga pada waktu ia menyalakan lampu di waktu sore. persembahan dupa itu harus dilakukan terus-menerus sepanjang masa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,677,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認