您搜索了: sát sườn (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

sát sườn

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

thảm sát

印尼语

pembantaian

最后更新: 2014-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đặc con hai vào rãnh sát bên trái của hàng ~a.

印尼语

tempatkan dua pada slot paling kiri baris ~a.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì cớ tiếng than siết của tôi, xương cốt tôi sát vào thịt tôi.

印尼语

aku mengerang dengan nyaring; badanku tinggal kulit pembungkus tulang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

a-bác-sát được ba mươi lăm tuổi, sanh sê-lách.

印尼语

pada waktu arpakhsad berumur 35 tahun, ia mendapat anak laki-laki, namanya selah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xương cốt tôi sát vào da và thịt tôi, tôi đã thoát được chỉ còn da bọc răng tôi mà thôi.

印尼语

tubuhku tinggal kulit pembalut tulang; hampir saja aku mati dan nyawaku melayang

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nói đoạn, ngài giơ tay và sườn mình cho môn đồ xem. các môn đồ vừa thấy chúa thì đầy sự mừng rỡ.

印尼语

sesudah berkata begitu, ia menunjukkan kepada mereka tangan dan lambung-nya. pada waktu melihat tuhan, mereka gembira sekali

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thì tôi sẽ làm sao khi Ðức chúa trời chổi dậy? khi ngài đến thẩm sát tôi, tôi sẽ đáp sao?

印尼语

jika tidak, bagaimana harus kuhadapi allahku? apa jawabku pada waktu ia datang menghakimi aku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau khi sem sanh a-bác-sát rồi, còn sống được năm trăm năm, sanh con trai con gái.

印尼语

setelah itu ia masih hidup 500 tahun lagi, dan mendapat anak-anak lain

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tay ngươi chẳng bị trói, chơn người cũng chẳng mang xiềng; ngươi ngã chết khác nào người ta ngã trước mặt kẻ sát nhơn.

印尼语

tangannya tak terikat, dan kakinya tak terbelenggu. ia mati tertikam oleh orang yang jahat dan kejam." lalu seluruh rakyat menangisi abner lebih keras lagi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

để kẻ sát nhân vô ý giết người lân cận mình, mà không có ghét trước, được thế trốn tránh và ẩn núp trong một của các thành nầy, và được sống.

印尼语

menjadi kota suaka, tempat orang dapat menyelamatkan diri kalau ia dengan tidak sengaja telah membunuh orang yang bukan musuhnya. ia dapat melarikan diri ke salah satu kota itu supaya tidak dibunuh juga

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa.

印尼语

aktifkan opsi ini jika anda ingin isi jendela ditampilkan secara penuh ketika memindahkannya, ketimbang hanya menampilkan 'rangka' jendela. hasilnya mungkin tidak memuaskan pada mesin yang lambat tanpa akselerasi grafis.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,919,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認