您搜索了: say thuốc (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

say thuốc

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

thầy thuốc

印尼语

dokter

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thuốc phiện

印尼语

candu

最后更新: 2010-08-31
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

say rượu

印尼语

mabuk

最后更新: 2015-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

say rượuname

印尼语

mabukname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sứ giả gian ác sa vào tai họa; còn khâm sai trung tín khác nào thuốc hay.

印尼语

utusan yang tak becus mendatangkan celaka; utusan yang dapat dipercaya menjamin keberhasilan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lòng vui mừng vốn một phương thuốc hay; còn trí nao sờn làm xương cốt khô héo.

印尼语

hati yang gembira menyehatkan badan; hati yang murung mematahkan semangat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn các ngươi là kẻ đúc rèn lời dối trá; thảy đều là thầy thuốc không ra gì hết.

印尼语

sebab kamu menutupi kebodohanmu dengan tipu, tak ubahnya seperti dukun-dukun palsu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì kẻ ngủ thì ngủ ban đêm, kẻ say thì say ban đêm.

印尼语

pada malam hari orang tidur, dan pada malam hari juga orang menjadi mabuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

印尼语

pada hari minggu, pagi-pagi sekali, wanita-wanita itu pergi ke kuburan membawa ramuan-ramuan yang sudah mereka sediakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bèn đánh kẻ cùng làm việc với mình, và ăn uống với phường say rượu,

印尼语

'tuan saya masih lama baru kembali,' lalu ia mulai memukul pelayan-pelayan yang lain, dan makan minum dengan orang-orang pemabuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

印尼语

semua kekayaannya sudah habis dipakai untuk membayar dokter-dokter, tetapi tidak ada yang dapat menyembuhkannya, malahan penyakitnya terus bertambah parah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ, có một người đờn bà đau bịnh mất huyết mười hai năm rồi, cũng đã tốn hết tiền của về thầy thuốc, không ai chữa lành được,

印尼语

di antaranya ada pula seorang wanita yang sudah dua belas tahun sakit pendarahan yang berhubungan dengan haidnya. ia telah menghabiskan segala miliknya untuk berobat pada dokter, tetapi tidak ada yang dapat menyembuhkannya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy ban vật uống say cho người gần chết, và rượu cho người có lòng bị cay đắng:

印尼语

minuman keras adalah untuk mereka yang merana dan bersedih hati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðừng say rượu, vì rượu xui cho luông tuồng; nhưng phải đầy dẫy Ðức thánh linh.

印尼语

janganlah kalian mabuk oleh anggur, sebab itu akan merusakkan kalian. sebaliknya, hendaklah kalian dikuasai oleh roh allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.

印尼语

mereka meraba-raba di dalam kegelapan, dan terhuyung-huyung bagai orang mabuk minuman

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy, bây giờ, hỡi ngươi là kẻ khốn nạn, là kẻ say nhưng không vì rượu, hãy nghe điều nầy.

印尼语

dengarlah hai orang-orang yang tertindas, yang terhuyung-huyung seperti orang mabuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứ hằng năm theo lệ định, chúng đều đem đến vật mình tiến cống, nào những khí dụng bằng bạc, bằng vàng, nào áo xống, binh khí, nào thuốc thơm, ngựa và la.

印尼语

mereka masing-masing datang dengan membawa hadiah untuk salomo. mereka memberikan barang-barang perak, emas, pakaian, senjata, rempah-rempah, kuda dan bagal. begitulah tahun demi tahun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta đã giày đạp các dân trong cơn giận; đã khiến chúng nó say vì sự thạnh nộ ta, và đã đổ máu tươi chúng nó ra trên đất.

印尼语

dalam kemarahan-ku yang bernyala-nyala, kuinjak-injak bangsa-bangsa; kubinasakan mereka, dan darah mereka kutumpahkan ke tanah.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ban trưa, họ kéo đi ra; song bên-ha-đát uống rượu say tại trại mình với ba mươi hai vua giúp đỡ người.

印尼语

penyerbuan dimulai siang hari pada waktu benhadad dan ketiga puluh dua raja yang menjadi sekutunya itu sedang minum-minum sampai mabuk di dalam perkemahan mereka

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,764,791,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認