您搜索了: thế tục (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

thế tục

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

tục ngữ

印尼语

peribahasa

最后更新: 2014-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

_thay thế

印尼语

_timpa

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thay thế cao

印尼语

surogat tinggi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khác, thay thế

印尼语

lainnya, surogasi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dân số thế giới

印尼语

penduduk

最后更新: 2014-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhận diện như thế:

印尼语

& gunakan identifikasi berikut:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

duyệt thế giới web

印尼语

jelajahi jaringan web dunia (www)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thay thế cao dùng riêng

印尼语

surograt penggunaan pribadi tinggi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em đang làm gì thế em yêu

印尼语

kirim foto kamu sayang

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấm phím enter để tiếp tục.

印尼语

tekan enter untuk melanjutkan.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp tục các quá trình bị ngắt

印尼语

resume interrupted process

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hai ngày mà giống như 2 thế kỷ

印尼语

dua hari tapi seperti 2 abad

最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tiếp tục [y/n]?

印尼语

apakah anda ingin melanjutkannya [y/n]?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

印尼语

sebab itu pada hari yang ketujuh mereka tidak bekerja

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nghĩ đến việc làm thế nào để cho bạn biết

印尼语

noi chuyen buon e wa

最后更新: 2013-07-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

việc tìm kiếm đã tới cuối nên tiếp tục lại từ đầu.

印尼语

pencarian mencapai bawah, melanjutkan dari atas.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên, những gói dưới đây thay thế nó:

印尼语

tapi paket berikut menggantikan paket tadi:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về sự phán xét, vì vua chúa thế gian nầy đã bị đoán xét.

印尼语

dan bahwa allah sudah mulai menghukum, sebab penguasa dunia ini sudah dihukum

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tiếp tục không? [c/k]

印尼语

anda ingin melanjutkan [y/t]?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự sáng nầy là sự sáng thật, khi đến thế gian soi sáng mọi người.

印尼语

terang sejati yang menerangi semua manusia, datang ke dunia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,588,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認