来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đang làm gì thế em yêu
kirim foto kamu sayang
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bấm phím enter để tiếp tục.
tekan enter untuk melanjutkan.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp tục các quá trình bị ngắt
resume interrupted process
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hai ngày mà giống như 2 thế kỷ
dua hari tapi seperti 2 abad
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tiếp tục [y/n]?
apakah anda ingin melanjutkannya [y/n]?
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.
sebab itu pada hari yang ketujuh mereka tidak bekerja
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghĩ đến việc làm thế nào để cho bạn biết
noi chuyen buon e wa
最后更新: 2013-07-22
使用频率: 2
质量:
参考:
việc tìm kiếm đã tới cuối nên tiếp tục lại từ đầu.
pencarian mencapai bawah, melanjutkan dari atas.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tuy nhiên, những gói dưới đây thay thế nó:
tapi paket berikut menggantikan paket tadi:
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
về sự phán xét, vì vua chúa thế gian nầy đã bị đoán xét.
dan bahwa allah sudah mulai menghukum, sebab penguasa dunia ini sudah dihukum
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tiếp tục không? [c/k]
anda ingin melanjutkan [y/t]?
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
sự sáng nầy là sự sáng thật, khi đến thế gian soi sáng mọi người.
terang sejati yang menerangi semua manusia, datang ke dunia
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: