您搜索了: trộm nghĩ (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

trộm nghĩ

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

nghĩ suy

印尼语

最后更新: 2023-06-23
使用频率: 1
质量:

越南语

40 kẻ trộm

印尼语

forty thieves

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi chớ trộm cướp.

印尼语

jangan mencuri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đang nghĩ đến việc làm thế nào để cho bạn biết

印尼语

noi chuyen buon e wa

最后更新: 2013-07-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi suy nghĩ về ngày xưa, vì các năm đã qua.

印尼语

kupikirkan hari-hari yang lampau, kuingat-ingat dan kurenungkan tahun-tahun yang silam

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðừng nhớ lại sự đã qua, và chớ nghĩ đến sự đời trước.

印尼语

tuhan berkata, "tak ada gunanya mengingat masa lalu, percuma mengenang yang sudah-sudah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

印尼语

beberapa guru agama yang sedang duduk di situ mulai bertanya-tanya di dalam hati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ biếng nhác tự nghĩ mình khôn ngoan hơn bảy người đáp lại cách có lý.

印尼语

si pemalas menganggap dirinya lebih berhikmat daripada tujuh orang yang memberi jawaban yang tepat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn nếu con vật bị bắt trộm, thì người lãnh giữ phải thường bồi cho chủ nó.

印尼语

kalau ternak itu dicuri orang lain, maka orang yang memeliharanya harus membayar ganti rugi kepada pemiliknya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.

印尼语

sebab kalian sendiri tahu dengan jelas bahwa hari kedatangan tuhan itu akan tiba seperti pencuri datang pada malam hari

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môn đồ suy nghĩ và luận cùng nhau rằng: Ðây là vì chúng ta không đem bánh theo.

印尼语

mendengar kata-kata yesus itu, pengikut-pengikut-nya mulai berkata satu sama lain, "ia berkata begitu karena kita tidak membawa roti.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các người ngồi bàn với ngài nghĩ thầm rằng: người nầy là ai, mà cũng tha tội?

印尼语

orang-orang lain yang duduk makan bersama yesus mulai berkata satu sama lain, "siapa orang ini sampai dapat mengampuni dosa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ðức chúa jêsus cất tiếng phán cùng chúng rằng: các ngươi đem gươm và gậy đến bắt ta như ta là kẻ trộm cướp.

印尼语

lalu yesus berkata kepada mereka, "apakah aku ini penjahat, sampai kalian datang dengan pedang dan pentungan untuk menangkap aku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các ngươi có nghe lời lộng ngôn chăng? các ngươi nghĩ thế nào: ai nấy đều đoán ngài đáng chết.

印尼语

kalian telah mendengar sendiri kata-kata-nya yang menghujat allah. sekarang apa keputusanmu?" mereka semuanya memutuskan bahwa yesus bersalah, dan patut dihukum mati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vì thật là tự trong, tự lòng người mà ra những ác tưởng, sự dâm dục, trộm cướp, giết người,

印尼语

sebab dari dalam, yaitu dari dalam hati, timbul pikiran-pikiran jahat yang menyebabkan orang berbuat cabul, mencuri, membunuh

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức chúa jêsus trong trí đã tự hiểu họ nghĩ như vậy, tức thì phán rằng: sao các ngươi bàn luận trong lòng thể ấy?

印尼语

pada waktu itu juga yesus tahu pikiran mereka. lalu ia berkata, "mengapa kalian bertanya-tanya begitu di dalam hatimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chớ nhờ cậy sự hà hiếp, cũng đừng để lòng trông cậy nơi sự trộm cướp, vì uổng công; nếu của cải thêm nhiều lên, chớ đem lòng vào đó.

印尼语

jangan mengharapkan hasil pemerasan, dan jangan mengandalkan barang rampasan. bahkan kalau kekayaanmu bertambah, jangan hatimu melekat padanya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,254,948 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認