您搜索了: vũ trang đến tận răng (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

vũ trang đến tận răng

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

trang đến

印尼语

halaman masuk

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lực lượng vũ trang

印尼语

angkatan bersenjata

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

印尼语

fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì sự nhơn từ chúa lớn đến tận trời, sự chơn thật chúa cao đến các từng mây.

印尼语

sebab kasih-mu besar sampai ke langit, dan kesetiaan-mu sampai ke awan-awan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì sự nhơn từ chúa lớn cao hơn các từng trời, sự chơn thật chúa đến tận các mây.

印尼语

sebab kasih-mu besar sampai ke langit dan kesetiaan-mu sampai ke awan-awan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tội ấy là một ngọn lửa thiêu hóa cho đến chốn trầm luân, tàn hại các của cải tôi đến tận cùng.

印尼语

dosa itu membinasakan seperti api neraka, segala yang kumiliki habis dibakarnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mà nếu ta cậy thánh linh của Ðức chúa trời để trừ quỉ, thì nước Ðức chúa trời đã đến tận các ngươi.

印尼语

tetapi aku mengusir roh jahat dengan kuasa roh allah. dan itu berarti bahwa allah sudah mulai memerintah di tengah-tengah kalian

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

những kẻ nào không chết thì bị bịnh trĩ lậu; và tiếng kêu la của thành lên đến tận trời.

印尼语

orang-orang yang tidak mati, ditimpa penyakit benjol-benjol itu, sehingga penduduk kota itu berteriak kepada dewa-dewa mereka, meminta tolong

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người cũng đi đến tận trước cửa vua; vì ai mặc cái bao, bị cấm không cho vào cửa của vua.

印尼语

di depan pintu gerbang istana ia berhenti, sebab orang yang berpakaian karung dilarang masuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi. và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế.

印尼语

ajarkan mereka mentaati semua yang sudah kuperintahkan kepadamu. dan ingatlah aku akan selalu menyertai kalian sampai akhir zaman.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đến tận chỗ con chiên đực có hai sừng, mà ta đã thấy đứng gần sông; nó hết sức giận chạy đến nghịch cùng chiên đực ấy.

印尼语

kambing jantan itu mendekati domba jantan yang kulihat di pinggir sungai itu, lalu menyerbu ke arahnya dengan ganas

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, sự nhơn từ ngài ở trên các từng trời; sự thành tín ngài đến tận các mây.

印尼语

tuhan, kasih-mu setinggi langit, dan kesetiaan-mu sampai ke awan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy, các ngươi lại gần và đứng dưới núi. vả, núi cả lửa cháy cho đến tận trời; có sự tối tăm, mây mịt mịt và đen kịt.

印尼语

ceritakanlah kepada anak-anakmu bagaimana kamu datang dan berdiri di kaki gunung yang diliputi asap gelap seperti awan tebal dan apinya menyala sampai ke langit

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

si-sắc bèn chiếm lấy các thành bền vững thuộc về giu-đa, rồi đến tận giê-ru-sa-lem.

印尼语

ia merebut kota-kota berbenteng di yehuda lalu maju sampai ke yerusalem

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta vẫn muốn chữa lành cho ba-by-lôn, song nó không được chữa. hãy lìa bỏ nó, ai nấy trở về xứ mình; vì sự phán xét nó thấu đến tận trời và lên tận vòng khung.

印尼语

orang asing yang tinggal di sana berkata satu sama lain, 'kita sudah berusaha menolong babel, tapi terlambat! lebih baik kita meninggalkan negeri ini dan pulang ke negeri kita masing-masing. tuhan telah menghukum babel dengan keras, dan menghancurkannya sama sekali.'

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,749,177,769 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認