您搜索了: thương (越南语 - 土耳其语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Turkish

信息

Vietnamese

thương

Turkish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

土耳其语

信息

越南语

thương mại 10

土耳其语

ticari 10

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

土耳其语

kardeş sevgisi sürekli olsun.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.

土耳其语

sevgime nefretle karşılık verdiler.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

土耳其语

babanız merhametli olduğu gibi, siz de merhametli olun.››

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

土耳其语

her şeyi sevgiyle yapın.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chữa lành người có lòng đau thương, và bó vít của họ.

土耳其语

yaralarını sarar.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tại cớ khờ dại tôi, các vết thương tôi thối tha và chảy lở.

土耳其语

yaralarım iğrenç, irinli.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ bèn động lòng thương xót, thả người về, và tha nợ cho.

土耳其语

efendisi köleye acıdı, borcunu bağışlayıp onu salıverdi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

土耳其语

bunun için ona duyduğunuz sevgiyi yenilemenizi rica ederim.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

土耳其语

rab kadını görünce ona acıdı. kadına, ‹‹ağlama›› dedi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.

土耳其语

‹‹İnsanoğlu, sur kenti için bir ağıt yak.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

土耳其语

hepinize mesih İsa'da sevgiler! amin. revision

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nhớ lại vì họ giao ước mình, và thương xót họ tùy sự nhơn từ dư dật của ngài.

土耳其语

eşsiz sevgisinden ötürü vazgeçti yapacaklarından.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

土耳其语

sevdiklerim yüz çeviriyor.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng Ðức chúa trời sẽ bắn chúng nó: thình lình chúng nó bị trên thương tích.

土耳其语

ansızın yaralanacaklar.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người ấy sẽ bị thương tích và khinh bỉ, sự sỉ nhục người sẽ chẳng bôi mất đi;

土耳其语

asla kurtulamaz utançtan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

土耳其语

‹‹ama köle açıkça, ‹ben efendimi, karımla çocuklarımı seviyorum, özgür olmak istemiyorum› derse,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyện sự thương xót chúa đến cùng tôi, để tôi được sống; vì luật pháp chúa là điều tôi ưa thích.

土耳其语

Çünkü yasandan zevk alıyorum.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người đui bèn kêu lên rằng: lạy jêsus, con vua Ða-vít, xin thương xót tôi cùng!

土耳其语

o da, ‹‹ey davut oğlu İsa, halime acı!›› diye bağırdı.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: vết thương ngươi không chữa được, dấu vít ngươi nặng lắm.

土耳其语

beren iyileşmez.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,787,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認