您搜索了: nhường (越南语 - 希伯来语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Hebrew

信息

Vietnamese

nhường

Hebrew

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

希伯来语

信息

越南语

quả thật ngài nhạo báng kẻ hay nhạo báng; nhưng ngài ban ơn cho người khiêm nhường.

希伯来语

אם ללצים הוא יליץ ולעניים יתן חן׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức giê-hô-va nâng đỡ người khiêm nhường, Ðánh đổ kẻ ác xuống đất.

希伯来语

מעודד ענוים יהוה משפיל רשעים עדי ארץ׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.

希伯来语

לכן כל המשפיל את עצמו כילד הזה הוא הגדול במלכות השמים׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.

希伯来语

כל הערים אשר תתנו ללוים ארבעים ושמנה עיר אתהן ואת מגרשיהן׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.

希伯来语

ולא תעשו דבר בדרך מריבה או כבוד שוא כי אם בשפלות רוח תחשבו איש את רעהו יותר מעצמו׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì Ðức giê-hô-va đẹp lòng dân sự ngài; ngài lấy sự cứu rỗi trang sức cho người khiêm nhường.

希伯来语

כי רוצה יהוה בעמו יפאר ענוים בישועה׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðất chung quanh thành mà các ngươi nhường cho người lê-vi sẽ là một ngàn thước chu vi, kể từ vách thành và ở ngoài.

希伯来语

ומגרשי הערים אשר תתנו ללוים מקיר העיר וחוצה אלף אמה סביב׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có lòng nhu mì, khiêm nhường; nên hãy gánh lấy ách của ta, và học theo ta; thì linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ.

希伯来语

קבלו עליכם את עלי ולמדו ממני כי ענו ושפל רוח אנכי ותמצאו מרגוע לנפשתיכם׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu một người trong anh em có sự gì phàn nàn với kẻ khác thì hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau: như chúa đã tha thứ anh em thể nào, thì anh em cũng phải tha thứ thể ấy.

希伯来语

ותשאו איש את רעהו ותסלחו בהיות לכם ריב איש עם אחיו כאשר המשיח סלח לכם כן תסלחו גם אתם׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

liền lúc đó, có thiên sứ của chúa đánh vua hê-rốt, bởi cớ chẳng nhường sự vinh hiển cho Ðức chúa trời; và vua bị trùng đục mà chết.

希伯来语

ויכהו מלאך יהוה פתאם עקב אשר לא נתן הכבוד לאלהים ויאכלהו תולעים ויגוע׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

希伯来语

וכן גם אתם הנערים הכנעו לפני הזקנים וחגרו כלכם שפלות רוח בהכנע איש לרעהו כי אלהים ללצים יליץ ולענוים יתן חן׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ða-vít nói cùng a-kích rằng: nếu tôi được ơn trước mặt vua, xin hãy nhường cho tôi một nơi nào thuộc về các thành ở ngoài đồng bằng, để tôi ở đó. vì tôi tớ vua ở trong đế đô với vua mà chi?

希伯来语

ויאמר דוד אל אכיש אם נא מצאתי חן בעיניך יתנו לי מקום באחת ערי השדה ואשבה שם ולמה ישב עבדך בעיר הממלכה עמך׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,398,437 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認