来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
châu báu
schatzfund
最后更新: 2012-04-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- châu báu?
- edelsteine? !
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
châu báu đâu?
es hieß, die stadt sei voller schätze.
châu!
chow!
kho báu
schatz
最后更新: 2014-01-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
báu vật.
schatz.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
báu vật!
mein schatz!
- báu vật.
- den schatz.
châu báu của tôi!
- như là châu báu.
- edelsteine.
cả một đống châu báu.
was für ein schatz.
tiền, châu báu ngọc trai.
geld juwelen perlen.
một kho báu.
ein schatz.
- xe châu báu tới kìa!
- hier kommen die schatzwagen!
những tên trộm châu báu.
juwelendiebe.
- châu báu của red rackham.
- vom schatz rackhams des roten.
kiến thức là châu báu của họ.
wissen war ihr schatz.
hong kong, một kho tàng châu báu.
hongkong. der schatz eines juwelendiebs.
châu báu, phải, anh hiểu ý em.
schatz, ja, ich verstehe schon.
Điềm báo mang theo châu báu đầy mình.
prophezeiung. die alten geschichten werden wahr. gewaltige hallen voller schätze.