您搜索了: ngước (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

ngước

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

ngước mặt lên.

德语

kinn hoch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngước lên nhẹ nhàng.

德语

und sieh ganz leicht nach oben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sơ, hãy ngước mắt nhìn lên trời.

德语

schwester, erheben sie die augen zum himmel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta nói bằng tiếng ngước ngoài hả?

德语

spreche ich eine andere sprache?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngước nhìn khuôn mặt này một lần nữa đi.

德语

sieh dir dieses gesicht noch einmal an.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô sẽ chết như một con điếm chưa từng biết ngước mặt.

德语

dann werden sie als hure sterben, die nie eine chance hatte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, ta lại ngước mắt nhìn xem, nầy có một cuốn sách bay.

德语

und ich hob meine augen abermals auf und sah, und siehe, da war ein fliegender brief.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ngước mắt lên trên núi: sự tiếp trợ tôi đến từ đâu?

德语

ein lied im höhern chor. ich hebe meine augen auf zu den bergen von welchen mir hilfe kommt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng mày thôi móc đít lên ngửi, và cấm ngước mắt chó nhìn tao.

德语

macht mal feuer unterm arsch und mir keine stielaugen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta từng ngước lên trời và tự hỏi ta đứng đâu giữa các vì sao?

德语

insbesondere murph. früher haben wir in den himmel gesehen und uns gefragt, wo ist unser platz zwischen den sternen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao tôi lại ngước đầu lên bằng việc giết chết tình nhân của con gái ông ta?

德语

warum würde ich versuchen, es zu erhöhen, indem ich die liebe des lebens seiner tochter töte?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tôi quay sang nhìn caleb, "cậu ấy ngước lên nhìn tôi và nói..."

德语

ich wandte mich caleb zu, und er sah zu mir auf und sagte:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ta lại ngước mắt lên và nhìn xem; kìa, một người cầm dây đo trong tay.

德语

und ich hob meine augen auf und sah, und siehe, ein mann hatte eine meßschnur in der hand.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy cầm nó bằng cả hai tay... rồi cô ta ngước lên nhìn tôi bằng con mắt ngây thơ và nói...

德语

sie hielt ihn in beiden händen, sah mich mit ihren rehaugen an und sagte:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì bấy giờ, ông sẽ được vui sướng nơi Ðấng toàn năng, và được ngước mắt lên cùng Ðức chúa trời.

德语

dann wirst du lust haben an dem allmächtigen und dein antlitz zu gott aufheben.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khi anh thấy gã đó đang ngước nhìn em từ bên ngoài, anh nghĩ có lẽ đó là một trong những bệnh nhân của em.

德语

als ich sah, wie der bursche zu dir hoch starrte, dachte ich, es wäre jemand, den du versorgt hattest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay trong khoảnh khắc đó, 1 chú ếch nhỏ xấu xí ngước lên với đôi mắt tròn, buồn bã và cầu xin rằng:

德语

"genau in diesem moment "schaute der hässliche kleine frosch mit großen augen zu ihr auf und flehte:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chừng nào các việc đó khỏi xảy đến, hãy đứng thẳng lên, ngước đầu lên, vì sự giải cứu của các ngươi gần tới.

德语

wenn aber dieses anfängt zu geschehen, so sehet auf und erhebet eure häupter, darum daß sich eure erlösung naht.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ngước mắt lên; xem những kẻ đến từ phương bắc. chớ nào bầy chiên đẹp đẽ đã được ban cho ngươi ở đâu?

德语

hebt eure augen auf und sehet, wie sie von mitternacht daherkommen. wo ist nun die herde, so dir befohlen war, deine herrliche herde?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và tại hòn đảo đó, chúng ta đã tìm thấy một nơi hoàn hảo gần một gốc cây cổ thụ. và chúng ta đã nằm xuống, ngước nhìn bầu trời.

德语

auf der insel... fanden wir einen perfekten platz unter einem alten baum... und wir legten uns hin und schauten in den himmel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,030,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認