来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chủ nghĩa tự do
liberalismo
最后更新: 2012-12-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa bài do thái
antisemitismo
最后更新: 2012-12-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa marx
marxismo
chủ nghĩa thực dụng
pragmatismo
最后更新: 2012-12-20 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
tự do
libertà
最后更新: 2014-12-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chủ nghĩa chống cộng
anticomunismo
chủ nghĩa chống tư bản
anticapitalismo
chủ nghĩa xã hội-dân chủ
socialdemocrazia
cung cấp sự khoá cơ hội chủ nghĩa (oplock)
genera blocchi opportunistici (oplock)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.
insensati, sleali, senza cuore, senza misericordia
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia